Tìm 4 từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực

Tìm 4 từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực

0 bình luận về “Tìm 4 từ cùng nghĩa và trái nghĩa với từ trung thực”

  1. Từ cùng nghĩa với trung thực: thẳng thắn, thẳng thực, ngay thẳng, chân thật.

    Từ trái nghĩa với trung thực: dối trá, gian dối, gian lận, gian manh.

    Bình luận
  2. – Từ cùng nghĩa: thật thà, thành thật, thực lòng, thực tình.

    – Từ trái nghĩa: gian dối, dối trá, lừa dối, lừa đảo.

    Bình luận

Viết một bình luận