Tìm các activities in the country side 20 từ nha

Tìm các activities in the country side
20 từ nha

0 bình luận về “Tìm các activities in the country side 20 từ nha”

  1. 20 activities in the countryside

    + fly a kite 
    + play marbles 
    + herd 
    + Catch goldfish 
    + food box office
    + catch the snail
    + skipping
    + hide and seek
    + go fishing
    + Tug
    + Coconut train swing
    + rob the flag
    + Chi only to spend
    + hit the spin
    + the cat catches the mouse
    + snake dragon on the cloud
    + wrestling
    + rock paper scissors
    + bandy
    + roller ball

    Bình luận
  2. 2 chục từ liện á ?

    Chắc xỉu lun~~~

    1. Plough: Cày

    2. Raising animals: Nuôi động vật

    3. Fly a kite: Thả diều

    4. Run: Chạy

    5. Walk: Đi bộ

    6. Jump: Nhảy

    7. Eat: Ănnn~~~~

    8. Sleep: Ngủ

    9. Plant trees: Trồng cây

    10. Rice cultivation: Trồng lúa

    11. Go fishing: Câu cá

    12. Play hide and seek: Chơi trốn tìm

    13. Play football: Chơi đá banh

    14. Play badminton: Chơi cầu lông

    15. Play rock paper scissors: Chơi kéo bao búa < nhưng theo đúng thứ tự phải là đá – bao – kéo>

    16. Study: Học

    17. Chasing each other: Chơi đuổi bắt

    18.

    Shepherding: Chăn cừu

    Herding cows: Chăn bò

    ….

    19. Go to school: Đi tới trường

    20. Enchantment: Ngắm cảnh

    And many activities in the country side <3 <3

    Câu trả lời của Vy nghe vô lí nhưng lại rất thuyết phục… Phải hông nakkk

    CHO VY XIN CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT NHOA~~~

    Bình luận

Viết một bình luận