Tìm các tính từ chỉ tính cách . ( Tìm từ 20 trở lên ) Ai được nhiều hơn thf được hay nhất 01/11/2021 Bởi Reese Tìm các tính từ chỉ tính cách . ( Tìm từ 20 trở lên ) Ai được nhiều hơn thf được hay nhất
thân thiện: friendly rộng lượng: generous hoà động: sociable tốt bụng: kind hiền lành: gentle kín đáo: reserved hài hước: humorous bực mình: annoyed Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. Quiet: Ít nói Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc. Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understantding: hiểu biết Bình luận
1. khiêm tốn – modest 2. thật thà – true 3. trung thực – honest 4. kiên nhẫn – patience 5. chăm chỉ – hard work 6. lễ phép – politeness 7. dịu dàng – tenderness 8. hòa đồng – sociable 9. cởi mở – open 10. giản dị – homely 11. ích kỉ – selfish 12. dối trá – lie 13. đua đòi – Joneses 14. độc ác – sinister 15. lười biếng – lazy 16. siêng năng – hard 17. vô nghĩa – meaningless 18. vô ơn – ungratitute 19. khoan dung – tolerant 20. khoe khoang – brag Bình luận
thân thiện: friendly
rộng lượng: generous
hoà động: sociable
tốt bụng: kind
hiền lành: gentle
kín đáo: reserved
hài hước: humorous
bực mình: annoyed
Brave: Anh hùng
Careful: Cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ
Easy going: Dễ gần.
Exciting: Thú vị
Funny: Vui vẻ
Generous: Hào phóng
Hardworking: Chăm chỉ.
Kind: Tốt bụng.
Out going: Cởi mở.
Polite: Lịch sự.
Quiet: Ít nói
Soft: Dịu dàng
Talented: Tài năng, có tài.
Ambitious: Có nhiều tham vọng
Cautious: Thận trọng.
Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
Confident: Tự tin
Serious: Nghiêm túc.
Creative: Sáng tạo
Dependable: Đáng tin cậy
Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
Extroverted: hướng ngoại
Introverted: Hướng nội
Imaginative: giàu trí tưởng tượng
Observant: Tinh ý
Optimistic: Lạc quan
Rational: Có chừng mực, có lý trí
Sincere: Thành thật
Understantding: hiểu biết
1. khiêm tốn – modest
2. thật thà – true
3. trung thực – honest
4. kiên nhẫn – patience
5. chăm chỉ – hard work
6. lễ phép – politeness
7. dịu dàng – tenderness
8. hòa đồng – sociable
9. cởi mở – open
10. giản dị – homely
11. ích kỉ – selfish
12. dối trá – lie
13. đua đòi – Joneses
14. độc ác – sinister
15. lười biếng – lazy
16. siêng năng – hard
17. vô nghĩa – meaningless
18. vô ơn – ungratitute
19. khoan dung – tolerant
20. khoe khoang – brag