tìm hết từ vựng và bài tập unit7 acloser look 2

tìm hết từ vựng và bài tập unit7 acloser look 2

0 bình luận về “tìm hết từ vựng và bài tập unit7 acloser look 2”

  1. – factory (n): nhà máy

    – dead (adj): chết

    – waste (n): rác thải

    – pollute (v): gây ô nhiễm

    – dump (v): thải ra

    – poison (n): chất độc

    – aquatic animal: động vật biển

    – dirty (adj): bẩn

    – sneeze (v): hắt xì

    – illustrate (v): minh họa

    – presentation (N): bài thuyết trình

    – radioactive pollution: ô nhiễm phóng xạ 

    – noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn  

    – visual pollution: ô nhiễm thị giác — tầm nhìn 

    – thermal pollution: ô nhiễm nhiệt 

    – water pollution: ô nhiễm nước 

    – land/soil pollution: ô nhiễm đất

    – light pollution: ô nhiễm ánh sáng 

    – air pollution: ô nhiễm không khí  

    #Juunian x Draco

    @Good_luck

    Xin CTLHN ạ !!!!

    Bình luận
  2. 14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền

    15. float (v) /f əʊt/: nổi

    16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm

    17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực

    18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa

    19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác

    20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo

    21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)

    22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn

    23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn

    24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc

    25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm

    Bình luận

Viết một bình luận