Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha 04/09/2021 Bởi Mary Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha
Reuse: tái sử dụng recycle: tái chế reduce: cắt giảm – reuse empty bottles: tái sử dụng chai nhựa cũ -use cloth bags instead of nilon bags: sử dụng túi vải thay bao ni lông – recycle old car tires: tái chế lốp xe cũ … vote 5 sao và vote câu trả lời hay nhất hộ mik! Bình luận
Recycle: can, plastic bag, rubbish, glass, plastic bottle, paper, bulb,… Dịch: Tái chế: lon, túi ni lông, rác, thủy tinh, chai nhựa, giấy, bóng đèn,… Han@ *Xin hay nhất cho nhóm ạ *Chúc bạn học tốt Bình luận
Reuse: tái sử dụng
recycle: tái chế
reduce: cắt giảm
– reuse empty bottles: tái sử dụng chai nhựa cũ
-use cloth bags instead of nilon bags: sử dụng túi vải thay bao ni lông
– recycle old car tires: tái chế lốp xe cũ
…
vote 5 sao và vote câu trả lời hay nhất hộ mik!
Recycle: can, plastic bag, rubbish, glass, plastic bottle, paper, bulb,…
Dịch:
Tái chế: lon, túi ni lông, rác, thủy tinh, chai nhựa, giấy, bóng đèn,…
Han@
*Xin hay nhất cho nhóm ạ
*Chúc bạn học tốt