Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha

Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk
làm hết bằng tiếng anh nha

0 bình luận về “Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha”

  1. Reuse: tái sử dụng

    recycle: tái chế

    reduce: cắt giảm 

    – reuse empty bottles: tái sử dụng chai nhựa cũ

    -use cloth bags instead of nilon bags: sử dụng túi vải thay bao ni lông

    – recycle old car tires: tái chế lốp xe cũ

    vote 5 sao và vote câu trả lời hay nhất hộ mik!

    Bình luận
  2. Recycle: can, plastic bag, rubbish, glass, plastic bottle, paper, bulb,…

    Dịch:

    Tái chế: lon, túi ni lông, rác, thủy tinh, chai nhựa, giấy, bóng đèn,…

    Han@

    *Xin hay nhất cho nhóm ạ

    *Chúc bạn học tốt

    Bình luận

Viết một bình luận