Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies. Vd như : watch TV, read books. Trừ những từ sau là ko phải tìm : watch TV listen to music read

Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies. Vd như : watch TV, read books.
Trừ những từ sau là ko phải tìm :
watch TV
listen to music
read books
hang out with friends
go to the pub
travel
play sports
gardening
go for a walk
go for a troll
go shopping
go partying
surf net
take photographs
go swimming
mountaineering
jogging
go to gym
sing
dance
sleep

0 bình luận về “Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies. Vd như : watch TV, read books. Trừ những từ sau là ko phải tìm : watch TV listen to music read”

  1. 1. Playing football: đá bóng

    2. Skiing : trượt tuyết

    4. Drawing picture: vẽ tranh

    5. Playing chess: chơi cờ vua

    6. Bird catching: bắn chim

    8. Bird watching: ngắm chim

    9. Playing golf: chơi gôn

    10. Doing yoga: tập yoga

    11. hanging out with friends: đi chơi với bạn bè

    12. walking my dog: dắt chó đi dạo

    13. Doing my homework: làm bài tập về nhà

    14. Doing my housework: làm việc nhà

    15. Cooking: nấu ăn

    16. Watching video: xem video

    Học tốt. Nocopy

    Bình luận

Viết một bình luận