Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies. Vd như : watch TV, read books. Trừ những từ sau là ko phải tìm : watch TV listen to music read

By Genesis

Tìm từ có liên quan đến chủ đề my hobbies. Vd như : watch TV, read books.
Trừ những từ sau là ko phải tìm :
watch TV
listen to music
read books
hang out with friends
go to the pub
travel
play sports
gardening
go for a walk
go for a troll
go shopping
go partying
surf net
take photographs
go swimming
mountaineering
jogging
go to gym
sing
dance
sleep




Viết một bình luận