tìm từ đọc khác
butcher good flood foot
autumn corner operate drawing
comfort knowledge popular hobby
carriage dosage massage voyage
( Giải thích nữa ko là bc đó )
tìm từ đọc khác
butcher good flood foot
autumn corner operate drawing
comfort knowledge popular hobby
carriage dosage massage voyage
( Giải thích nữa ko là bc đó )
foot /fo͝ot/
operate /ˈäpəˌrāt/
comfort /ˈkəmfərt/
massage /məˈsäZH/
1. floor /flʌd/ => /u/
2. operate /’ɔpəreit/ => /ɔ:/
3. comfort /’kʌmfət/ => /ɔ/
4. massage /mə’sɒ:ʒ/ => /dʒ/