tìm từ trái nghĩa với từ boring
boring >< interesting
(nhàm chán) ( thú vị )
học tốt
xin hay nhất
boring : nhàm chán
⇒ Trái nghĩa: interesting, (exciting) : thú vị, thích thú
Bình luận
Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.
boring >< interesting
(nhàm chán) ( thú vị )
học tốt
xin hay nhất
boring : nhàm chán
⇒ Trái nghĩa: interesting, (exciting) : thú vị, thích thú