tổng hợp từ vựng,ngữ pháp ,các cách phát âm,xác định trong âm từ Unit 7 –> Unit 9 tiếng ANh lớp 8 cíu :( lên mạng cx đc :( 21/09/2021 Bởi Madelyn tổng hợp từ vựng,ngữ pháp ,các cách phát âm,xác định trong âm từ Unit 7 –> Unit 9 tiếng ANh lớp 8 cíu 🙁 lên mạng cx đc 🙁
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 8 ENGLISH SPEAKING NHỮNG QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH Sunmmer camp (n) trại hè awesome (adj) tuyệt (nghĩa thường dùng) Wow! What an awesome car! (Chà! Thật là một chiếc xe tuyệt vời!) official (adj) chính thức accent (n) giọng native speaker (n) người bản ngữ English speaking country (n) quốc gia nói tiếng Anh Australia is an English speaking country. (Nước Úc là một quốc gia nói tiếng Anh) the United Kingdom (UK) nước Anh historic (adj) cổ kính symbol (n) biểu tượng iconic (adj) có tính biểu tượng spectacle (n) cảnh tượng, quang cảnh scenery (n) phong cảnh unique (adj) độc đáo loch (n) hồ monument (n) đài tưởng niệm cattle (n) trâu bò castle (n) lâu đài Opera House (n) nhà hát Opera Úc The Statue of Liberty tượng Nữ thần Tự do territory (n) lãnh thổ North Pole Bắc cực Arctic Circle (n) vòng Bắc cực kilt (n) váy (đàn ông Xcốt len) garment (n) áo quần canoe (n) thuyền độc mộc canal (n) kênh đào explore (v) thám hiểm LUYỆN ÂM Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ese và -ee TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 9 NATURAL DISASTERS – THẢM HỌA TỰ NHIÊN Từ vựng: Các loại thảm họa thiên nhiên Từ vựng mô tả một thảm họa thiên nhiên natural disaster (n) thiên tai news (n) tin tức typhoon (n) bão nhiệt đới tropical (adj) thuộc nhiệt đới terrible (adj) khủng khiếp, tồi tệ injure (v) làm bị thương He fell off his bicycle and injured himself. (Nó té xe và bị thương.) relief (n) đồ cứu trợ; sự nhẹ nhõm volcanic eruption (n) sự phun trào núi lửa earthquake (n) trận động đất tornado (n) bão xoáy tsunami (n) sóng thần flood (n) lụt forest fire (n) cháy rừng drought (n) hạn hán mudslide (n) sự sạt lở đất do bùn collapse (n/ v) sự đổ sập/ sụp đổ The whole building collapsed in that earthquake. (Toàn bộ toà nhà đổ sập trong nạn động đất đó.) shake (v) rung, lắc rage (n) cơn giận dữ bury (v) chôn cất strike (v/ n) tấn công, đánh; cuộc đình công ecology (n) sinh thái học debris (n) đống đổ nát provide (v) cung cấp put out (v) dập tắt At last they could put out the forest fire. (Cuối cùng họ cũng đã có thể dập tắt ngọn lửa rừng.) evacuate (v) sơ tán scatter (v) tung, vãi climate (n) khí hậu victim (n) nạn nhân in charge chịu trách nhiệm essential (adị) chính, chủ yếu wreak havoc gây thiệt hại nặng destructive (adj) có tính phá huỷ emergency (n) trường hợp khẩn cấp guideline (n) nguyên tắc chỉ chuc bn học tốt nhá ❤️ Bình luận
UNIT 7. POLLUTION1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trờ5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền15. float (v) /f əʊt/: nổi16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /: tuyệt đối, chắc chắn3. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/: trại gia súc6. ghost (n) /ɡəʊst/: ma7. haunt (v) /hɔːnt/: ám ảnh, ma ám8. icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/: gấu túi11. kilt (n) /kɪlt/: váy ca-rô của đàn ông Scotland12. legend (n) /ˈledʒənd/: huyền thoại13. loch (n) /lɒk/: hồ (phương ngữ ở Scotland)14 . official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thống/ chính thức15. parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành16. puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi đố17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/: lịch trình, thời gian biểu18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/: người Scotland19. state (n) /steɪt/: bang20. unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo, riêng biệt UNIT 9. NATURAL DISASTERS1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa6. drought (n) /draʊt/: hạn hán7. earthquake (n): /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/ : cháy rừng12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ : sóng thần22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ : thuộc núi lửa25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa Bình luận
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 8 ENGLISH SPEAKING NHỮNG QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH
Sunmmer camp (n) trại hè
awesome (adj) tuyệt (nghĩa thường dùng)
Wow! What an awesome car! (Chà! Thật là một chiếc xe tuyệt vời!)
official (adj) chính thức
accent (n) giọng
native speaker (n) người bản ngữ
English speaking country (n) quốc gia nói tiếng Anh
Australia is an English speaking country. (Nước Úc là một quốc gia nói tiếng Anh)
the United Kingdom (UK) nước Anh
historic (adj) cổ kính
symbol (n) biểu tượng
iconic (adj) có tính biểu tượng
spectacle (n) cảnh tượng, quang cảnh
scenery (n) phong cảnh
unique (adj) độc đáo
loch (n) hồ
monument (n) đài tưởng niệm
cattle (n) trâu bò
castle (n) lâu đài
Opera House (n) nhà hát Opera Úc
The Statue of Liberty tượng Nữ thần Tự do
territory (n) lãnh thổ
North Pole Bắc cực
Arctic Circle (n) vòng Bắc cực
kilt (n) váy (đàn ông Xcốt len)
garment (n) áo quần
canoe (n) thuyền độc mộc
canal (n) kênh đào
explore (v) thám hiểm
LUYỆN ÂM
Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ese và -ee
TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 9 NATURAL DISASTERS – THẢM HỌA TỰ NHIÊN
Từ vựng:
Các loại thảm họa thiên nhiên
Từ vựng mô tả một thảm họa thiên nhiên
natural disaster (n) thiên tai
news (n) tin tức
typhoon (n) bão nhiệt đới
tropical (adj) thuộc nhiệt đới
terrible (adj) khủng khiếp, tồi tệ
injure (v) làm bị thương
He fell off his bicycle and injured himself. (Nó té xe và bị thương.)
relief (n) đồ cứu trợ; sự nhẹ nhõm
volcanic eruption (n) sự phun trào núi lửa
earthquake (n) trận động đất
tornado (n) bão xoáy
tsunami (n) sóng thần
flood (n) lụt
forest fire (n) cháy rừng
drought (n) hạn hán
mudslide (n) sự sạt lở đất do bùn
collapse (n/ v) sự đổ sập/ sụp đổ
The whole building collapsed in that earthquake. (Toàn bộ toà nhà đổ sập trong nạn động đất đó.)
shake (v) rung, lắc
rage (n) cơn giận dữ
bury (v) chôn cất
strike (v/ n) tấn công, đánh; cuộc đình công
ecology (n) sinh thái học
debris (n) đống đổ nát
provide (v) cung cấp
put out (v) dập tắt
At last they could put out the forest fire. (Cuối cùng họ cũng đã có thể dập tắt ngọn lửa rừng.)
evacuate (v) sơ tán
scatter (v) tung, vãi
climate (n) khí hậu
victim (n) nạn nhân
in charge chịu trách nhiệm
essential (adị) chính, chủ yếu
wreak havoc gây thiệt hại nặng
destructive (adj) có tính phá huỷ
emergency (n) trường hợp khẩn cấp
guideline (n) nguyên tắc chỉ
chuc bn học tốt nhá ❤️
UNIT 7. POLLUTION
1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trờ
5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
15. float (v) /f əʊt/: nổi
16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo
21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc
2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /: tuyệt đối, chắc chắn
3. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu
4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/: trại gia súc
6. ghost (n) /ɡəʊst/: ma
7. haunt (v) /hɔːnt/: ám ảnh, ma ám
8. icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng
9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi
10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/: gấu túi
11. kilt (n) /kɪlt/: váy ca-rô của đàn ông Scotland
12. legend (n) /ˈledʒənd/: huyền thoại
13. loch (n) /lɒk/: hồ (phương ngữ ở Scotland)
14 . official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thống/ chính thức
15. parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành
16. puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi đố
17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/: lịch trình, thời gian biểu
18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/: người Scotland
19. state (n) /steɪt/: bang
20. unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo, riêng biệt
UNIT 9. NATURAL DISASTERS
1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
6. drought (n) /draʊt/: hạn hán
7. earthquake (n): /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/ : cháy rừng
12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy
20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ : sóng thần
22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ : thuộc núi lửa
25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa