tổng hợp từ vựng,ngữ pháp ,các cách phát âm,xác định trong âm từ Unit 7 –> Unit 9 tiếng ANh lớp 8 cíu :( lên mạng cx đc :(

tổng hợp từ vựng,ngữ pháp ,các cách phát âm,xác định trong âm từ
Unit 7 –> Unit 9
tiếng ANh lớp 8
cíu 🙁
lên mạng cx đc 🙁

0 bình luận về “tổng hợp từ vựng,ngữ pháp ,các cách phát âm,xác định trong âm từ Unit 7 –> Unit 9 tiếng ANh lớp 8 cíu :( lên mạng cx đc :(”

  1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 8 ENGLISH SPEAKING NHỮNG QUỐC GIA NÓI TIẾNG ANH

    Sunmmer camp (n) trại hè

    awesome (adj) tuyệt (nghĩa thường dùng)

    Wow! What an awesome car! (Chà! Thật là một chiếc xe tuyệt vời!)

    official (adj) chính thức

    accent (n) giọng

    native speaker (n) người bản ngữ

    English speaking country (n) quốc gia nói tiếng Anh

    Australia is an English speaking country. (Nước Úc là một quốc gia nói tiếng Anh)

    the United Kingdom (UK) nước Anh

    historic (adj) cổ kính

    symbol (n) biểu tượng

    iconic (adj) có tính biểu tượng

    spectacle (n) cảnh tượng, quang cảnh

    scenery (n) phong cảnh

    unique (adj) độc đáo

    loch (n) hồ

    monument (n) đài tưởng niệm

    cattle (n) trâu bò

    castle (n) lâu đài

    Opera House (n) nhà hát Opera Úc

    The Statue of Liberty tượng Nữ thần Tự do

    territory (n) lãnh thổ

    North Pole Bắc cực

    Arctic Circle (n) vòng Bắc cực

    kilt (n) váy (đàn ông Xcốt len)

    garment (n) áo quần

    canoe (n) thuyền độc mộc

    canal (n) kênh đào

    explore (v) thám hiểm

    LUYỆN ÂM

    Trọng âm ở những từ kết thúc bằng -ese và -ee

    TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 UNIT 9 NATURAL DISASTERS – THẢM HỌA TỰ NHIÊN

    Từ vựng:

    Các loại thảm họa thiên nhiên

    Từ vựng mô tả một thảm họa thiên nhiên

    natural disaster (n) thiên tai

    news (n) tin tức

    typhoon (n) bão nhiệt đới

    tropical (adj) thuộc nhiệt đới

    terrible (adj) khủng khiếp, tồi tệ

    injure (v) làm bị thương

    He fell off his bicycle and injured himself. (Nó té xe và bị thương.)

    relief (n) đồ cứu trợ; sự nhẹ nhõm

    volcanic eruption (n) sự phun trào núi lửa

    earthquake (n) trận động đất

    tornado (n) bão xoáy

    tsunami (n) sóng thần

    flood (n) lụt

    forest fire (n) cháy rừng

    drought (n) hạn hán

    mudslide (n) sự sạt lở đất do bùn

    collapse (n/ v) sự đổ sập/ sụp đổ

    The whole building collapsed in that earthquake. (Toàn bộ toà nhà đổ sập trong nạn động đất đó.)

    shake (v) rung, lắc

    rage (n) cơn giận dữ

    bury (v) chôn cất

    strike (v/ n) tấn công, đánh; cuộc đình công

    ecology (n) sinh thái học

    debris (n) đống đổ nát

    provide (v) cung cấp

    put out (v) dập tắt

    At last they could put out the forest fire. (Cuối cùng họ cũng đã có thể dập tắt ngọn lửa rừng.)

    evacuate (v) sơ tán

    scatter (v) tung, vãi

    climate (n) khí hậu

    victim (n) nạn nhân

    in charge chịu trách nhiệm

    essential (adị) chính, chủ yếu

    wreak havoc gây thiệt hại nặng

    destructive (adj) có tính phá huỷ

    emergency (n) trường hợp khẩn cấp

    guideline (n) nguyên tắc chỉ 

    chuc bn học tốt nhá ❤️

    Bình luận
  2. UNIT 7. POLLUTION
    1. affect (v) /əˈfekt/: làm ảnh hưởng
    2. algea (n) /ˈældʒiː/: tảo
    3. aquatic (adj) /əˈkwætɪk/: dưới nước
    4. billboard (n) /ˈbɪlbɔːd/: biển quảng cáo ngoài trờ
    5. blood pressure (n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp
    6. cause (n,v) /kɔːz/: nguyên nhân, gây ra
    7. cholera (n) /ˈkɒlərə/: bệnh tả
    8. come up with (v) /kʌm ʌp wɪð/: nghĩ ra
    9. contaminate (v) /kənˈtæmɪneɪt/: làm bẩn
    10. contaminant (n) /kənˈtæmɪnənt/: chất gây bẩn
    11. dump (v) /dʌmp/: vứt, bỏ
    12. earplug (n) /ˈɪəplʌɡ/: cái nút tai
    13. effect (n) /ɪˈfekt/: kết quả
    14. fine (v) /faɪn/: phạt tiền
    15. float (v) /f əʊt/: nổi
    16. groundwater (n) /ˈɡraʊndwɔːtə/: nước ngầm
    17. hearing loss (n) /ˈhɪərɪŋ lɒs/: mất thính lực
    18. illustrate (v) /ˈɪləstreɪt/: minh họa
    19. litter (n, v) /ˈlɪtə/: rác vụn (mẩu giấy, vỏ lon…), vứt rác
    20. measure (v) /ˈmeʒə/: đo
    21. non-point source pollution (n) /nɒn-pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm không nguồn (nguồn phân tán)
    22. permanent (adj) /ˈpɜːmənənt/: vĩnh viễn
    23. point source pollution (n) /pɔɪnt sɔːs pəˈluːʃn/: ô nhiễm có nguồn
    24. poison (n, v) /ˈpɔɪzn/: chất độc, làm nhiễm độc
    25. pollutant (n) /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
    26. radioactive (adj) /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/: thuộc về phóng xạ
    27. radiation (n) /ˌreɪdiˈeɪʃn/: phóng xạ
    28. thermal (adj) /ˈθɜːml/: thuộc về nhiệt
    29. untreated (adj) /ˌʌnˈtriːtɪd/: không được xử lý
    30. visual (adj) /ˈvɪʒuəl/: thuộc về thị giác

    UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
    1. Aborigines (n) /ˌæbəˈrɪdʒəniz/: thổ dân châu Úc
    2. absolutely (adv) /ˈæbsəluːtli /: tuyệt đối, chắc chắn
    3. accent (n) /ˈæksent/: giọng điệu
    4. awesome (adj) /ˈɔːsəm/ tuyệt vời
    5. cattle station (n) / ˈkætl ˈsteɪʃn/: trại gia súc
    6. ghost (n) /ɡəʊst/: ma
    7. haunt (v) /hɔːnt/: ám ảnh, ma ám
    8. icon (n) /ˈaɪkɒn/: biểu tượng
    9. kangaroo (n) /ˌkæŋɡəˈruː/: chuột túi
    10. koala (n) /kəʊˈɑːlə/: gấu túi
    11. kilt (n) /kɪlt/: váy ca-rô của đàn ông Scotland
    12. legend (n) /ˈledʒənd/: huyền thoại
    13. loch (n) /lɒk/: hồ (phương ngữ ở Scotland)
    14 . official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thống/ chính thức
    15. parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành
    16. puzzle (n) /ˈpʌzl/: trò chơi đố
    17. schedule (n) /ˈʃedjuːl/: lịch trình, thời gian biểu
    18. Scots/ Scottish (n) /skɒts/ ˈskɒtɪʃ/: người Scotland
    19. state (n) /steɪt/: bang
    20. unique (adj) /juˈniːk/: độc đáo, riêng biệt

    UNIT 9. NATURAL DISASTERS
    1. accommodation (n) /əˌkɒməˈdeɪʃn/: chỗ ở
    2. bury (v) /ˈberi/: chôn vùi, vùi lấp
    3. collapse (v) /kəˈlæps/: đổ, sập, sụp, đổ sập
    4. damage (n) /ˈdæmɪdʒ/: sự thiệt hại, sự hư hại
    5. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: tai họa, thảm họa
    6. drought (n) /draʊt/: hạn hán
    7. earthquake (n): /ˈɜːθkweɪk/: trận động đất
    8. erupt (v) /ɪˈrʌpt/: phun (núi lửa)
    9. eruption (n) /ɪˈrʌpʃn/: sự phun (núi lửa)
    10. evacuate (v) /ɪˈvækjueɪt/: sơ tán
    11. forest fire (n) /ˈfɒrɪst faɪər/ : cháy rừng
    12. homeless (adj) /ˈhəʊmləs/: không có nhà cửa, vô gia cư
    13. mudslide (n) /ˈmʌdslaɪd/: lũ bùn
    14. put out (v) /pʊt aʊt/: dập tắt (lửa..)
    15. rage (v) /reɪdʒ/: diễn ra ác liệt, hung dữ
    16. rescue worker (n) /ˈreskjuː ˈwɜːkə/: nhân viên cứu hộ
    17. scatter (v) /ˈskætə/: tung, rải, rắc
    18. shake (v) /ʃeɪk/: rung, lắc, làm rung, lúc lắc
    19. tornado (n) /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy
    20. trap (v) /træp/: làm cho mắc kẹt
    21. tsunami (n) /tsuːˈnɑːmi/ : sóng thần
    22. typhoon (n) /taɪˈfuːn/: bão nhiệt đới
    23. victim (n) /ˈvɪktɪm/: nạn nhân
    24. volcanic (adj) /vɒlˈkænɪk/ : thuộc núi lửa
    25. volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa

    Bình luận

Viết một bình luận