Từ gần nghĩa với “ illuminated “ A. changed B. clarified C. improved D. confused

Từ gần nghĩa với “ illuminated “
A. changed
B. clarified
C. improved
D. confused

0 bình luận về “Từ gần nghĩa với “ illuminated “ A. changed B. clarified C. improved D. confused”

  1. @Thảo Sakura

    @The best of team

    Từ gần nghĩa với “ illuminated “ ( đã chiếu sáng ) là : 

    A. changed ( đã thay đổi ) 

    B. clarified ( đã làm rõ ) 

    C. improved ( đã cải thiện ) 

    D. confused ( đã bối rối )

    ** Vì làm rõ cũng gần giống như toả sáng

    Bình luận
  2. @Gấu

    Từ gần nghĩa với “ illuminated “

    A. changed

    B. clarified 

    C. improved

    D. confused

    Giải thik: 

        illuminated có nghĩa là chiếu sáng = clarified có nghĩa làm rõ 

    Chiếu sáng thì gần nghĩa với làm rõ vì sáng lên thì giúp ta nhìn ta nhìn thấy vật 

    Trong khi 3 đáp án còn lại thì nghĩa khác xa nhau 

    Xin hay nhất vs 5* ạ mơn chủ tus nhìu 

    Bình luận

Viết một bình luận