viết 40 động từ có công thức V + to V VD: pronuse + to V : hứa làm j nhanh hộ mình 40 đ nha 15/11/2021 Bởi Anna viết 40 động từ có công thức V + to V VD: pronuse + to V : hứa làm j nhanh hộ mình 40 đ nha
to afford to V : cố gắng làm gì to agree V : đồng ý làm gì to appear to V : dường như to ask to V : yêu cầu làm gì to ask sb to V sth : yêu cầu ai làm gì to decide to V : quyết định làm gì to expect to V : hi vọng to learn to V : học làm gì to manage to V : xoay xở to offer to V : đề nghị làm gì cho ai to plan to V : đặt kế hoạch to promise to V : hứa to encourge to V : khuyến khích to refuse to V : từ chối to threaten to V : đe dọa to want to V : muốn làm gì to want sb to V sth : muốn ai làm gì to intend to V : có ý định to advise sb to V : khuyên ai làm gì to allow sb to V : cho phép ai làm gì to beg sb to V : cầu xin ai to forbid to V : cấm làm gì to invite to V : mời to invite sb to V : mời ai làm gì to persuade sb to V : thuyết phục ai làm gì to remind sb to V : nhắc ai làm gì to teach sb to V : dạy to tell sb to V : bảo to urge sb to V : hối thúc to have sb V : nhờ to make sb V : bắt ép S + would like to V : thích S + used to V : đã từng làm gì (nay không làm nữa) to + encourage sb to V sth : khuyến khích ai làm gì Đó là các cấu trúc mình biết nhé!!! @Saphire #Xin_hay_nhất_cho_team@@ Bình luận
Try to Want to Agree to Aim to Ask to Appear to Tend to Begin to Care to Claim to Choose to Decide to Continue to Expect to Remember to Forget to Happen to Manage Need to Hope to Dare to Afford to Seem to Arrange to Refuse to Swear to Offer to Stop to Regret to Like to Mean to Prefer to Beg to Demand to Wish to Volunteer to Plan to Wait to Bình luận
to afford to V : cố gắng làm gì
to agree V : đồng ý làm gì
to appear to V : dường như
to ask to V : yêu cầu làm gì
to ask sb to V sth : yêu cầu ai làm gì
to decide to V : quyết định làm gì
to expect to V : hi vọng
to learn to V : học làm gì
to manage to V : xoay xở
to offer to V : đề nghị làm gì cho ai
to plan to V : đặt kế hoạch
to promise to V : hứa
to encourge to V : khuyến khích
to refuse to V : từ chối
to threaten to V : đe dọa
to want to V : muốn làm gì
to want sb to V sth : muốn ai làm gì
to intend to V : có ý định
to advise sb to V : khuyên ai làm gì
to allow sb to V : cho phép ai làm gì
to beg sb to V : cầu xin ai
to forbid to V : cấm làm gì
to invite to V : mời
to invite sb to V : mời ai làm gì
to persuade sb to V : thuyết phục ai làm gì
to remind sb to V : nhắc ai làm gì
to teach sb to V : dạy
to tell sb to V : bảo
to urge sb to V : hối thúc
to have sb V : nhờ
to make sb V : bắt ép
S + would like to V : thích
S + used to V : đã từng làm gì (nay không làm nữa)
to + encourage sb to V sth : khuyến khích ai làm gì
Đó là các cấu trúc mình biết nhé!!!
@Saphire
#Xin_hay_nhất_cho_team@@
Try to
Want to
Agree to
Aim to
Ask to
Appear to
Tend to
Begin to
Care to
Claim to
Choose to
Decide to
Continue to
Expect to
Remember to
Forget to
Happen to
Manage
Need to
Hope to
Dare to
Afford to
Seem to
Arrange to
Refuse to
Swear to
Offer to
Stop to
Regret to
Like to
Mean to
Prefer to
Beg to
Demand to
Wish to
Volunteer to
Plan to
Wait to