Present Simple ( Hiện tại đơn ) (+) Khẳng định : He/ She/ It + V_es/s ( thêm es sau các động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh ) I/ We/ You/ They + V_o (-) Phủ định : He/ She/ It + does not ( doesn’t ) I/ We/ You/ They + do not ( don’t ) ( ? ) Nghi Vấn : Do + He/ She/ It + Vo ? Does + I/ We/ You/ They + Vo ? Cách trả lời : Yes / No + S + Do not ( don’t ) / Does not ( doesn’t ) Dấu hiệu nhận biết : – Every day/ week/ month, … : mỗi, mọi ngày/ tuần/ tháng, … – Các trạng từ chỉ tần suất : often, usually, never, always,… – On + thứ ( Monday, Tuesday,… ) Bình luận
Present Simple ( Hiện tại đơn )
(+) Khẳng định : He/ She/ It + V_es/s ( thêm es sau các động từ tận cùng là o, s, x, z, ch, sh )
I/ We/ You/ They + V_o
(-) Phủ định : He/ She/ It + does not ( doesn’t )
I/ We/ You/ They + do not ( don’t )
( ? ) Nghi Vấn : Do + He/ She/ It + Vo ?
Does + I/ We/ You/ They + Vo ?
Cách trả lời : Yes / No + S + Do not ( don’t ) / Does not ( doesn’t )
Dấu hiệu nhận biết :
– Every day/ week/ month, … : mỗi, mọi ngày/ tuần/ tháng, …
– Các trạng từ chỉ tần suất : often, usually, never, always,…
– On + thứ ( Monday, Tuesday,… )
He, She , it + s or es
You , We , They + verb bare