1.Happy – happier – the happiest: hạnh phúc – hạnh phúc hơn – hạnh phúc nhất 2.Nice – nicer – the nicest: đẹp – đẹp hơn – đẹp nhất 3.Close – closer – the closest: gần – gần hơn – gần nhất 4.Easy – easier – the easiest: dễ dàng – dễ dàng hơn – dễ dàng nhất 5.Hot – hotter – the hottest: nóng – nóng hơn – nóng nhất 6. Big – bigger – the biggest: to lớn – to hơn – to nhất 7.Pleased – more pleased – the most pleased: hài lòng – hài lòng hơn – hài lòng nhất 8.Tired – more tired – the most tired: mệt mỏi 9.Quiet – quieter – quietest : yên lặng – yên lặng hơn – yên lặng nhất 10.Clever – cleverer – cleverest: khéo léo – khéo léo hơn – khéo léo nhất 11.Narrow – narrower – narrowest: hẹp – hẹp hơn – hẹp nhất 12.Narrow – narrower – narrowest: hẹp – hẹp hơn – hẹp nhất 13.Simple – simpler – simplest: đơn giản – đơn giản hơn – đơn giản nhất 14.Good – better – best: tốt – tốt hơn – tốt nhất 15.Bad – worse – worst: tệ – tệ hơn – tệ nhất Bình luận
1.Happy – happier – the happiest: hạnh phúc – hạnh phúc hơn – hạnh phúc nhất
2.Nice – nicer – the nicest: đẹp – đẹp hơn – đẹp nhất
3.Close – closer – the closest: gần – gần hơn – gần nhất
4.Easy – easier – the easiest: dễ dàng – dễ dàng hơn – dễ dàng nhất
5.Hot – hotter – the hottest: nóng – nóng hơn – nóng nhất
6. Big – bigger – the biggest: to lớn – to hơn – to nhất
7.Pleased – more pleased – the most pleased: hài lòng – hài lòng hơn – hài lòng nhất
8.Tired – more tired – the most tired: mệt mỏi
9.Quiet – quieter – quietest : yên lặng – yên lặng hơn – yên lặng nhất
10.Clever – cleverer – cleverest: khéo léo – khéo léo hơn – khéo léo nhất
11.Narrow – narrower – narrowest: hẹp – hẹp hơn – hẹp nhất
12.Narrow – narrower – narrowest: hẹp – hẹp hơn – hẹp nhất
13.Simple – simpler – simplest: đơn giản – đơn giản hơn – đơn giản nhất
14.Good – better – best: tốt – tốt hơn – tốt nhất
15.Bad – worse – worst: tệ – tệ hơn – tệ nhất