Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng. thể khẳng định Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj Lưu ý: S = I + am S = He/ She/ It + is S = You/ We/ They + are thể phủ định Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj Lưu ý: “Am not” không có dạng viết tắt Is not = Isn’t Are not = Aren’t thể nghi vấn Câu hỏi Yes/No question Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj? Trả lời: Yes, S + am/ is/ are. / No, S + am/ is/ are + not. Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S (+ not) +…? Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +… chúc bạn học tốt Bình luận
(+)S + am/ is/ are + N/ Adj ( – ) S + am/ is/ are + not + N/ Adj ( ?) Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj? Yes, S + am/ is/ are. No, S + am/ is/ are + not. Bình luận
Thì hiện tại đơn (Simple present tense) dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động diễn ra lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng.
thể khẳng định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + N/ Adj
Lưu ý: S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = You/ We/ They + are
thể phủ định
Cấu trúc: S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Lưu ý: “Am not” không có dạng viết tắt
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
thể nghi vấn
Cấu trúc: Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?
Trả lời: Yes, S + am/ is/ are.
/ No, S + am/ is/ are + not.
Cấu trúc: WH-word + am/ is/ are + S (+ not) +…?
Trả lời: S + am/ is/ are (+ not) +…
chúc bạn học tốt
(+)S + am/ is/ are + N/ Adj
( – ) S + am/ is/ are + not + N/ Adj
( ?) Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?
Yes, S + am/ is/ are.
No, S + am/ is/ are + not.