Vocab: preposition, adv Tìm 15 từ nhé o((>ω< ))o 27/07/2021 Bởi Vivian Vocab: preposition, adv Tìm 15 từ nhé o((>ω< ))o
1. to 2. in 3. by 4. between 5. within 6. along 7. on 8. about 9. throught 10. before 11. after 12. since 13. without 14. under 15. behind Bình luận
– Preposition: + without: không có cái gì + underneath: bên dưới + opposite: trước mặt, đối diện + beside: bên cạnh + around: xung quanh + between: ở giữa + beyond: ở bên kia + despite: mặc dù + through: qua, xuyên qua + regarding: đối với, về – Adverb: + recently: dạo gần đây + unfortunately: không may + frequently: thường xuyên + entirely: toàn bộ + truly: sự thật Bình luận
1. to
2. in
3. by
4. between
5. within
6. along
7. on
8. about
9. throught
10. before
11. after
12. since
13. without
14. under
15. behind
– Preposition:
+ without: không có cái gì
+ underneath: bên dưới
+ opposite: trước mặt, đối diện
+ beside: bên cạnh
+ around: xung quanh
+ between: ở giữa
+ beyond: ở bên kia
+ despite: mặc dù
+ through: qua, xuyên qua
+ regarding: đối với, về
– Adverb:
+ recently: dạo gần đây
+ unfortunately: không may
+ frequently: thường xuyên
+ entirely: toàn bộ
+ truly: sự thật