work up : thức dậy health : khỏe mạnh funk food : đồ ăn nhẹ put on weight : tăng cân sunburnt : cháy nắng allergy : dị ứng sichness : sự đau yếu, ốm yếu sports : mọc mụn, nốt tip : mẹorest : nghỉ ngơi avoid : tránh depression : mệt mỏi concentrate : tập trung obesity : béo phì spead : lan truyền limit : giới hạn fact : thực tế myth : hoang đường sleeping in : ngủ nướng recover from : khôi phục pick up : nhặt lên drop : làm rơi vegetarians : người ăn chay count : đếm diet : chế đọ ăn uống expert : chuyên gia junk food : đồ ăn vặt stay in shape = keep fit : giữ dáng calorie : ca-lo burgers : bánh mì kẹp thịt chips : khoai tây chiên regards : kính trọng Chúc bạn học tôt!:))) Bình luận
Từ vựng TA unit 2 lớp 7 : Talk about: nói chuyện về Come back: trở về Get wet: bị ướt Job: việc làm Be back: trở về Answer: trả lời Call: gọi điện Sure: chắc chắn Great: tuyệt vời Free: rảnh rỗi Find: tìm thấy All right: được rồi Sweet:kẹo Dear: thân mến Hope: hy vọng Give: cho Meet: gặp Personal information: thông tin cá nhân From: từ To: đến Start: bắt đầu Last: kéo dài How long: bao lâu Bình luận
work up : thức dậy
health : khỏe mạnh
funk food : đồ ăn nhẹ
put on weight : tăng cân
sunburnt : cháy nắng
allergy : dị ứng
sichness : sự đau yếu, ốm yếu
sports : mọc mụn, nốt
tip : mẹorest : nghỉ ngơi
avoid : tránh
depression : mệt mỏi
concentrate : tập trung
obesity : béo phì
spead : lan truyền
limit : giới hạn
fact : thực tế
myth : hoang đường
sleeping in : ngủ nướng
recover from : khôi phục
pick up : nhặt lên
drop : làm rơi
vegetarians : người ăn chay
count : đếm
diet : chế đọ ăn uống
expert : chuyên gia
junk food : đồ ăn vặt
stay in shape = keep fit : giữ dáng
calorie : ca-lo
burgers : bánh mì kẹp thịt
chips : khoai tây chiên
regards : kính trọng
Chúc bạn học tôt!:)))
Từ vựng TA unit 2 lớp 7 :
Talk about: nói chuyện về
Come back: trở về
Get wet: bị ướt
Job: việc làm
Be back: trở về
Answer: trả lời
Call: gọi điện
Sure: chắc chắn
Great: tuyệt vời
Free: rảnh rỗi
Find: tìm thấy
All right: được rồi
Sweet:kẹo
Dear: thân mến
Hope: hy vọng
Give: cho
Meet: gặp
Personal information: thông tin cá nhân
From: từ
To: đến
Start: bắt đầu
Last: kéo dài
How long: bao lâu