vt từ vựng tiếng anh unit 2 nha lớp 7

vt từ vựng tiếng anh unit 2 nha lớp 7

0 bình luận về “vt từ vựng tiếng anh unit 2 nha lớp 7”

  1. work up : thức dậy

    health    : khỏe mạnh

     funk food : đồ ăn nhẹ

    put on weight : tăng cân

    sunburnt : cháy nắng

    allergy : dị ứng

    sichness : sự đau yếu, ốm yếu

    sports : mọc mụn, nốt

    tip : mẹorest : nghỉ ngơi

    avoid : tránh

    depression : mệt mỏi

    concentrate : tập trung

    obesity : béo phì

    spead : lan truyền

    limit : giới hạn

    fact : thực tế

    myth : hoang đường

    sleeping in : ngủ nướng

    recover from : khôi phục

    pick up : nhặt lên

    drop : làm rơi

    vegetarians : người ăn chay

    count : đếm

    diet : chế đọ ăn uống

    expert : chuyên gia

    junk food : đồ ăn vặt

    stay in shape = keep fit : giữ dáng

    calorie : ca-lo

    burgers : bánh mì kẹp thịt

    chips : khoai tây chiên

    regards : kính trọng

    Chúc bạn học tôt!:)))

    Bình luận
  2. Từ vựng TA unit 2 lớp 7 :

    Talk about: nói chuyện về

    Come back: trở về

    Get wet: bị ướt

    Job: việc làm

    Be back: trở về

    Answer: trả lời

    Call: gọi điện

    Sure: chắc chắn

    Great: tuyệt vời

    Free: rảnh rỗi

    Find: tìm thấy

    All right: được rồi

    Sweet:kẹo

    Dear: thân mến

    Hope: hy vọng

    Give: cho

    Meet: gặp

    Personal information: thông tin cá nhân

    From: từ

    To: đến

    Start: bắt đầu

    Last: kéo dài

    How long: bao lâu

    Bình luận

Viết một bình luận