while the students ________(do) the test, the teacher _____ (look) at them. 21/07/2021 Bởi Sadie while the students ________(do) the test, the teacher _____ (look) at them.
While the students __were doing_________ the test , the teacher ____was looking____(look) at them `->` While + Mệnh đề Quá khứ tiếp diễn , Mệnh đề quá khứ tiếp diễn : Trong khi …… `->` Trong khi những học đang làm bài kiểm tra , cô giáo thì đang nhìn vào họ. Bình luận
⇒were doing/ was looking Cấu trúc: While+S+V-quá khứ tiếp diễn+…, S+V-quá khứ tiếp diễn+… Dịch: Trong khi học sinh đang làm bài kiểm tra, giáo viên đang nhìn chúng Bình luận
While the students __were doing_________ the test , the teacher ____was looking____(look) at them
`->` While + Mệnh đề Quá khứ tiếp diễn , Mệnh đề quá khứ tiếp diễn : Trong khi ……
`->` Trong khi những học đang làm bài kiểm tra , cô giáo thì đang nhìn vào họ.
⇒were doing/ was looking
Cấu trúc: While+S+V-quá khứ tiếp diễn+…, S+V-quá khứ tiếp diễn+…
Dịch: Trong khi học sinh đang làm bài kiểm tra, giáo viên đang nhìn chúng