worried delighted confident depressed
left out embarrassed calm relaxed frustrated
Positive feelings Negative feelings
CHIA CÁC DÒNG Ở 2,3 VÀO 2 MỤC Ở DÒNG 3, NHỚ CÓ NGHĨA RÕ RÀNG
worried delighted confident depressed
left out embarrassed calm relaxed frustrated
Positive feelings Negative feelings
CHIA CÁC DÒNG Ở 2,3 VÀO 2 MỤC Ở DÒNG 3, NHỚ CÓ NGHĨA RÕ RÀNG
Positive feelings:(cảm xúc tích cực)
-delighted: vui mừng, hài lòng
–confident : tự tin
–calm : bình tĩnh, điềm tĩnh
– relaxed: thư giản
Negative feelings: (cảm xúc tiêu cực)
-worried : lo lắng
-depressed : thất vọng, buồn phiền
-left out : lạc lõng, bị cô lập
-embarrassed : bối rối
– frustrated: nản lòng
Đáp án:
Positive feelings: (cảm xúc tích cực).
– Delighted: Vui mừng, hài lòng.
– Confident : Tự tin.
– Calm : Bình tĩnh, điềm tĩnh.
– Relaxed: Thư giản.
Negative feelings: (cảm xúc tiêu cực).
– Worried : Lo lắng.
– Depressed : Thất vọng, buồn phiền.
– Left out : Lạc lõng, bị cô lập.
– Embarrassed : Bối rối.
– Frustrated: Nản lòng.
~ Xin hay nhất ~