write the worlds in English
thành phố , ngôi làng , tỉnh , thị trấn , địa chỉ , tòa tháp , tầng , đường phố , quê hương , vùng quê , núi , đất nước , yên bình , đông đúc , bận rộn và tấp nập. giúp e với nhé.
write the worlds in English
thành phố , ngôi làng , tỉnh , thị trấn , địa chỉ , tòa tháp , tầng , đường phố , quê hương , vùng quê , núi , đất nước , yên bình , đông đúc , bận rộn và tấp nập. giúp e với nhé.
city, village, provincial, town, address, tower, floors, street, hometown, countryside, mountain, country, quiet, crowded, busy.
thành phố : city
ngôi làng: village
thị trấn: town
địa chỉ: address
toà tháp: tower
tầng: floor
đường phố: Street
quê hương: hometown
vùng quê: countryside
núi: mountai
đất nước: cuontry
yên binh: quiet
đông đúc, tấp nập: crowded
bận rộn: busy
Sai mong bạn góp ý và xin ctlhn