–..you (see) –.nam and mai recontly

……….you (see) ………nam and mai recontly

0 bình luận về “–..you (see) –.nam and mai recontly”

  1. Have / seen ( thì hiện tại hoàn thành )

    *Dấu hiệu : recently.

    Cấu trúc ” Câu hỏi Yes/No” của thì hiện tại hoàn thành:

                     

    Bình luận

Viết một bình luận