1. A. shut B. put C. cut D. such 2. A. the B. there C. think D. this 3. A. books B. clubs C. hats D. stamps 4. A. paper B. happy C. passage D. handbag

1. A. shut B. put C. cut D. such
2. A. the B. there C. think D. this
3. A. books B. clubs C. hats D. stamps
4. A. paper B. happy C. passage D. handbag
5. A. flood B. moon C. food D. soon
mấy bạn giúp mình với ạ nhớ ghi rõ cách phát âm của từng từ và tô đen cách phát âm của từ khác trong 4 đáp án của từng câu nha

0 bình luận về “1. A. shut B. put C. cut D. such 2. A. the B. there C. think D. this 3. A. books B. clubs C. hats D. stamps 4. A. paper B. happy C. passage D. handbag”

  1. 1. A. shut B. put C. cut D. such

    Vì phát âm là u còn lại là a

    2. A. the B. there C. think D. this

    Vì phát âm là Th còn lại là z

    3. A. books B. clubs C. hats D. stamps

    Vì phát âm là z còn lại là s 

    4. A. paper B. happy C passage D handbad

    .Vì phát âm là ei còn lại là a

    5. A. flood B. moon C. food  D soon

    Vì phát âm là a còn lại là u

    Bình luận
  2. 1. A. shut B. put C. cut D. such 

    2. A. the B. there C. think D. this

    3. A. books B. clubs C. hats D. stamps

    4. A. paper B. happy C. passage D. handbag

    5. A. flood B. moon C. food D. soon

                      Giải thích:

    1. put: âm “u” còn lại là âm “a”

    2. thick : âm “th” còn lại là âm “d”

    3. clubs: /z/ còn laị là /s/

    4. paper : /ei/ còn lại là âm a

    5. soon; /u/ con lại là a

    Xin hay nhất nếu đc :>

    Bình luận

Viết một bình luận