1/a.washed b.watched c.tried d.looked
2/a.wanted. b.needed. c.planted. d.arrived
3/a.played. b.stopped. c.loved. d.seemed
4/a.laughts. b.starts. c.cooks. d.visits
5.a.tells. b.dreems. c.calls. d.walks
6/a.watches. b.speaks. c.matches. d.brushes
7/a.amount b.about. c.household. d.dangerous
8/a.pinic. b.similar. c.Chinese. d.festival
1/a.washed b.watched c.tried d.looked Ba từ còn lại được phát âm là /t/
2/a.wanted. b.needed. c.planted. d.arrived
Ba từ còn lại được phát âm là /id/
3/a.played. b.stopped. c.loved. d.seemed
4/a.laughts. b.starts. c.cooks. d.visits Ba từ còn lại được phát âm là /s/
5.a.tells. b.dreems. c.calls. d.walks
Ba từ còn lại được phát âm là /z/
6/a.watches. b.speaks. c.matches. d.brushes
Ba từ còn lại phát âm là /iz/
7/a.amount b.about. c.household. d.dangerous
8/a.pinic. b.similar. c.Chinese. d.festival
1. C
2. D
3. B
4. A
5. D
6. B
7. D
8. C
Chúc cậu học tốt ^^ !