1. asset (n): tài sản
2. reflect (v): phản chiếu
3. amend (v): sửa đổi
4. dedicate (v): cống hiến
5. enable (v): kích hoạt
6. consider (v): xem xét
7. aspire (n): khao khát
8. deter (v): ngăn cản
9. expedition (n): cuộc thám hiểm
10. generate (v): tạo ra
11. bombard (v): bắn phá
12. deal (n): thoả thuận
13. approach (v): tiếp cận
14. redundant (n): dư thừa
15. fulfil (v): hoàn thành
16. ambition (n): tham vọng
17. intrigue (a): tính gây tò mò
18. disposable (a): có thể phân huỷ
19. purchase (v): chi trả
20. prompt (v): khiến
Tìm 1 từ đồng nghĩa với 20 từ trên
1. asset (n): tài sản – property
2. reflect (v): phản chiếu – return
3. amend (v): sửa đổi – reform
4. dedicate (v): cống hiến – contribute
5. enable (v): kích hoạt – activate
6. consider (v): xem xét – examine
7. aspire (n): khao khát – wishful
8. deter (v): ngăn cản – hinder
9. expedition (n): cuộc thám hiểm – exploration
10. generate (v): tạo ra – create
11. bombard (v): bắn phá – strafe
12. deal (n): thoả thuận – negotiate
13. approach (v): tiếp cận – reach
14. redundant (n): dư thừa – redundancy
15. fulfil (v): hoàn thành – complete
16. ambition (n): tham vọng – ambitiousness
17. intrigue (a): tính gây tò mò – curiosity
18. disposable (a): có thể phân huỷ – decomposable
19. purchase (v): chi trả – pay
20. prompt (v): khiến – cause
1. estate
2. mirror
3. modify
4. devote và contribute
5. activated
6. weigh, deliberate
7. longing
8. prevent
9. exploration
10. create
11. shoot
12. concurrent
13. environs
14. exuberancy
15. finish
16. avaricious
17. curiosity
18. decomposable
19. pay
20. actuate
*CHÚC BẠN HỌC TỐT ^^