1.Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1456 m2 = ………… ha b) 2cm2 9mm2 = ………….cm2
5,43 km2 = ………… ha 7,5623ha = …………..m2
30 dm2 = ………….m2 43579m2 = …………..ha
2. Viết các số đo sau dưới sang số thập phân có đơn vị là mét khối
a) 4076dm3 = …………… b) 1m33dm3 = …………..
490dm 3 = ……………. 21dm3 = ……………..
2,94dm3 = ……………. 357,6dm3 = ……………
3. Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 2 năm rưỡi = ………… tháng b) 3,4 giờ = ……giờ…….phút
36 tháng = ………….. năm 318 phút =……giờ……..phút
125 phút =……. giờ…….phút 90 phút =……………giờ
2/5 giờ = …………. phút 1 và 1/3 giờ =……….. phút
Đáp án:
1.
`a) 1456 m^2 = 0,1456 ha` `b) 2cm^2 9mm^2 = 2,09cm^2`
`5,43 km^2 = 543 ha` `7,5623ha = 75623 m^2`
`30 dm^2 = 0,3 m^2` `43579m^2 = 4,3579 ha`
2.
`a) 4076dm^3 = 4,076m^3` `b) 1m^3 3dm^3 = 1,003 m³`
`490dm^3 = 0,49 m³` `21dm^3 = 0,021 m³`
`2,94dm³ = 0,00294 m³` `357,6dm^3 = 0,3576 m³`
3.
a) 2 năm rưỡi = 30 tháng b) 3,4 giờ = 3 giờ 24 phút
36 tháng = 3 năm 318 phút = 5 giờ 18 phút
125 phút = 2 giờ 5 phút 90 phút = 1,5 giờ
`2/5` giờ = 48 phút `1 1/3` giờ = 80 phút
Bài `1`:
`a) 1456 m^2 = 0,1456 ha`
`b) 2 cm^2 9 mm^2 = 2,09 cm^2`
`c) 5,43 km^2 = 543 ha`
`d) 7,5623 ha = 75623 m^2`
`e) 30 dm^2 = 0,3 m^2`
`f) 43579 m^2 = 4,3579 ha`
Bài `2`:
`a) 4076 dm^3 = 4,076 m^3`
`b) 1 m^3 33 dm ^3 = 1,033 m^3`
`c) 490 dm^3 = 0,49 m^3`
`d) 21 dm^3 = 0,021 m^3`
`e) 2,94 dm^3 = 0,00294 m^3`
`f) 357,6 dm^3 = 0,3576 m^3`
Bài `3`:
`a) 2 năm rưỡi = 30 tháng`
`b) 3,4 giờ = 3 giờ 24 phút`
`c) 36 tháng = 3 năm`
`d) 318 phút = 5 giờ 18 phút`
`e) 125 phút = 2 giờ 5 phút`
`f) 90 phút = 1,5 giờ`
`g) 2/5 giờ = 24 phút`
`h) 1 1/3 giờ = 80 phút`