1. good- see-. 2. nice to meet … , – 13/07/2021 Bởi Katherine 1. good…. see….. 2. nice to meet … , ….
Đáp án: 1. Good to see you. Giải thích: Good to V Dịch: Rất vui khi được gặp bạn. 2. Nice to meet you, too. Dịch: Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn. ` @Akira2007 ` Bình luận
1. Good to see you `->` Good to V: thật tốt/ vui khi làm gì `->` Thật vui khi được gặp bạn 2. Nice to meet you, too `->` Tôi cũng rất vui được gặp bạn CHÚC BẠN HỌC TỐT! Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu! Bình luận
Đáp án:
1. Good to see you.
Giải thích: Good to V
Dịch: Rất vui khi được gặp bạn.
2. Nice to meet you, too.
Dịch: Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.
` @Akira2007 `
1. Good to see you
`->` Good to V: thật tốt/ vui khi làm gì
`->` Thật vui khi được gặp bạn
2. Nice to meet you, too
`->` Tôi cũng rất vui được gặp bạn
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu!