1. good- see-. 2. nice to meet … , –

1. good…. see…..
2. nice to meet … , ….

0 bình luận về “1. good- see-. 2. nice to meet … , –”

  1. Đáp án:

    1. Good to see you.

    Giải thích: Good to V

    Dịch: Rất vui khi được gặp bạn.

    2. Nice to meet you, too.

    Dịch: Tôi cũng rất vui khi được gặp bạn.

    ` @Akira2007 `

    Bình luận
  2. 1. Good to see you

    `->` Good to V: thật tốt/ vui khi làm gì

    `->` Thật vui khi được gặp bạn

    2. Nice to meet you, too

    `->` Tôi cũng rất vui được gặp bạn

    CHÚC BẠN HỌC TỐT!

    Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu!

    Bình luận

Viết một bình luận