1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time. sắp xếp giúp em

1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time.
sắp xếp giúp em

0 bình luận về “1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time. sắp xếp giúp em”

  1.  He/ so / frightened / he / be / not speak / long time.

    `->` He was so frightened that he couldn’t speak for a long time 

    `-> `Cấu trúc : so…that: quá đến nỗi mà 

    Dịch: Anh ấy sợ hãi đến nỗi mà anh ấy ko nói trong một khoảng thời gian

    Bình luận
  2. 1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time.

    -> He was so frightened that he couldn’t speak for a long time.

    [Anh ta quá sợ hãi đến nỗi mà không thể nói chuyện lâu được]

    —-

    Giải thích: 

    S + be + so + adj + that + S + V : Ai đó quá …. đến nỗi mà….

    `\text{Chúc bn hk tốt!}`

    Bình luận

Viết một bình luận