1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time. sắp xếp giúp em 25/07/2021 Bởi Alexandra 1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time. sắp xếp giúp em
He/ so / frightened / he / be / not speak / long time. `->` He was so frightened that he couldn’t speak for a long time `-> `Cấu trúc : so…that: quá đến nỗi mà Dịch: Anh ấy sợ hãi đến nỗi mà anh ấy ko nói trong một khoảng thời gian Bình luận
1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time. -> He was so frightened that he couldn’t speak for a long time. [Anh ta quá sợ hãi đến nỗi mà không thể nói chuyện lâu được] —- Giải thích: S + be + so + adj + that + S + V : Ai đó quá …. đến nỗi mà…. `\text{Chúc bn hk tốt!}` Bình luận
He/ so / frightened / he / be / not speak / long time.
`->` He was so frightened that he couldn’t speak for a long time
`-> `Cấu trúc : so…that: quá đến nỗi mà
Dịch: Anh ấy sợ hãi đến nỗi mà anh ấy ko nói trong một khoảng thời gian
1. He/ so / frightened / he / be / not speak / long time.
-> He was so frightened that he couldn’t speak for a long time.
[Anh ta quá sợ hãi đến nỗi mà không thể nói chuyện lâu được]
—-
Giải thích:
S + be + so + adj + that + S + V : Ai đó quá …. đến nỗi mà….
`\text{Chúc bn hk tốt!}`