1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động vật , cây cối … )

1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động vật , cây cối … )

0 bình luận về “1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động vật , cây cối … )”

  1.   run, dance, go, stand, sit, sleep, say, cry, laugh, trousers, dress, dress, clap, dance, study, play, pick, bow, eat, scream, fly, drop, plant tree, house cleaning, going up, going down, hide, find, drive, cycling, open, close, fold, cut, pick up, clap, swim, learn martial arts, turn on shrimp, rock climbing, shake hands , kneel, read, read newspaper, write, turn on, turn off, start, slap, punch, swipe, touch, look, withdraw, sick, cough, live, die, breathe, yawn, climb, sing, draw, dozens of photos breathe.

    dịch tiếng anh – tiếng việt

        chạy , nhảy , đi , đứng , ngồi , ngủ , nói ,khóc , cười, mặc quần , mặc váy, mặc áo ,vỗ tay , múa , học , chơi , nhặt , cúi đầu , ăn, hét , bay ,  thả , trồng cây , dọn dẹp nhà cửa , đi lên , đi xuống , trốn , tìm , lái xe , đạp xe , mở , đóng , gấp , cắt , lấy đồ, vỗ tay, bơi , học võ , bật tôm , leo núi , bắt tay , quỳ , đọc sách , đọc báo ,viết, bật , tắt, khởi động , tát , đấm , quật , sờ , nhìn , rút , ốm , ho , sống , chết , thở , ngáp , trèo, hát , vẽ ,chục ảnh , hít , lấy , bỏ , vứt , sỏ , đắp , ôm , nằm , gác chân , buộc tóc , nắm , đá , vụt,xuống , lên , nghĩ , uống

                                   mình ko biết có đủ hay ko nhưng mình làm đc thế thôi

                                                    chúc bạn học tốt nhé

    Bình luận
  2. swim, look, watch, skip, go, play, see, climb, buy, borrow, dive, drop, drive, fall, flick, hit, hold, sell, sit, sing, eat, drink, hear, stand, miss, remember, fly, call, phone, wait, travel, make, do, like, love, give, send, hate, love, cook, teach, come, stay, water, say, talk, chat, sleep, dance, speak, sew, read, learn, study, draw, tell, write, smoke, water, clean, run, walk, cut, put, open, close, use, stop, hip, hope, think, suggest, finish, end, start, begin, get up, get dreesed, invite, cry, smile, obey, want, need, have, brush, wash, fix, break, laught, hit, fight, wish, rain, comb, buid, visit, die, become, meet.

    Bình luận

Viết một bình luận