1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động vật , cây cối … ) 29/11/2021 Bởi Samantha 1.kể tên 100 hoạt động ( con người , động vật , cây cối … )
run, dance, go, stand, sit, sleep, say, cry, laugh, trousers, dress, dress, clap, dance, study, play, pick, bow, eat, scream, fly, drop, plant tree, house cleaning, going up, going down, hide, find, drive, cycling, open, close, fold, cut, pick up, clap, swim, learn martial arts, turn on shrimp, rock climbing, shake hands , kneel, read, read newspaper, write, turn on, turn off, start, slap, punch, swipe, touch, look, withdraw, sick, cough, live, die, breathe, yawn, climb, sing, draw, dozens of photos breathe. dịch tiếng anh – tiếng việt chạy , nhảy , đi , đứng , ngồi , ngủ , nói ,khóc , cười, mặc quần , mặc váy, mặc áo ,vỗ tay , múa , học , chơi , nhặt , cúi đầu , ăn, hét , bay , thả , trồng cây , dọn dẹp nhà cửa , đi lên , đi xuống , trốn , tìm , lái xe , đạp xe , mở , đóng , gấp , cắt , lấy đồ, vỗ tay, bơi , học võ , bật tôm , leo núi , bắt tay , quỳ , đọc sách , đọc báo ,viết, bật , tắt, khởi động , tát , đấm , quật , sờ , nhìn , rút , ốm , ho , sống , chết , thở , ngáp , trèo, hát , vẽ ,chục ảnh , hít , lấy , bỏ , vứt , sỏ , đắp , ôm , nằm , gác chân , buộc tóc , nắm , đá , vụt,xuống , lên , nghĩ , uống mình ko biết có đủ hay ko nhưng mình làm đc thế thôi chúc bạn học tốt nhé Bình luận
swim, look, watch, skip, go, play, see, climb, buy, borrow, dive, drop, drive, fall, flick, hit, hold, sell, sit, sing, eat, drink, hear, stand, miss, remember, fly, call, phone, wait, travel, make, do, like, love, give, send, hate, love, cook, teach, come, stay, water, say, talk, chat, sleep, dance, speak, sew, read, learn, study, draw, tell, write, smoke, water, clean, run, walk, cut, put, open, close, use, stop, hip, hope, think, suggest, finish, end, start, begin, get up, get dreesed, invite, cry, smile, obey, want, need, have, brush, wash, fix, break, laught, hit, fight, wish, rain, comb, buid, visit, die, become, meet. Bình luận
run, dance, go, stand, sit, sleep, say, cry, laugh, trousers, dress, dress, clap, dance, study, play, pick, bow, eat, scream, fly, drop, plant tree, house cleaning, going up, going down, hide, find, drive, cycling, open, close, fold, cut, pick up, clap, swim, learn martial arts, turn on shrimp, rock climbing, shake hands , kneel, read, read newspaper, write, turn on, turn off, start, slap, punch, swipe, touch, look, withdraw, sick, cough, live, die, breathe, yawn, climb, sing, draw, dozens of photos breathe.
dịch tiếng anh – tiếng việt
chạy , nhảy , đi , đứng , ngồi , ngủ , nói ,khóc , cười, mặc quần , mặc váy, mặc áo ,vỗ tay , múa , học , chơi , nhặt , cúi đầu , ăn, hét , bay , thả , trồng cây , dọn dẹp nhà cửa , đi lên , đi xuống , trốn , tìm , lái xe , đạp xe , mở , đóng , gấp , cắt , lấy đồ, vỗ tay, bơi , học võ , bật tôm , leo núi , bắt tay , quỳ , đọc sách , đọc báo ,viết, bật , tắt, khởi động , tát , đấm , quật , sờ , nhìn , rút , ốm , ho , sống , chết , thở , ngáp , trèo, hát , vẽ ,chục ảnh , hít , lấy , bỏ , vứt , sỏ , đắp , ôm , nằm , gác chân , buộc tóc , nắm , đá , vụt,xuống , lên , nghĩ , uống
mình ko biết có đủ hay ko nhưng mình làm đc thế thôi
chúc bạn học tốt nhé
swim, look, watch, skip, go, play, see, climb, buy, borrow, dive, drop, drive, fall, flick, hit, hold, sell, sit, sing, eat, drink, hear, stand, miss, remember, fly, call, phone, wait, travel, make, do, like, love, give, send, hate, love, cook, teach, come, stay, water, say, talk, chat, sleep, dance, speak, sew, read, learn, study, draw, tell, write, smoke, water, clean, run, walk, cut, put, open, close, use, stop, hip, hope, think, suggest, finish, end, start, begin, get up, get dreesed, invite, cry, smile, obey, want, need, have, brush, wash, fix, break, laught, hit, fight, wish, rain, comb, buid, visit, die, become, meet.