1 My alarm clock rings at seven in the ……
2 I get ….. of bed
3 I …… wash my face
4 I ……… my teeth
5 I put ……… my clothes
6 I eat noodles and drink orange juice for ………
Giúp mình với các bạn mình cần gấp ?
Cảm ơn các bạn nhe
1 My alarm clock rings at seven in the ……
2 I get ….. of bed
3 I …… wash my face
4 I ……… my teeth
5 I put ……… my clothes
6 I eat noodles and drink orange juice for ………
Giúp mình với các bạn mình cần gấp ?
Cảm ơn các bạn nhe
1. My alarm clock rings at seven in the morning
2. I get out of bed
3. I often wash my face
4. I brush my teeth
5. I put on my clothes
6. I eat noodles and drink orange juice for breakfast
`1` . morning
`->` Thường người ta sẽ đặt đồng hồ báo thức vào 7h sáng để thức dậy chứ không ai đặt vào 7h tối cả
`2` . out
`->` get out of sth : rời khỏi cái gì đó
`3` . usually / always / oftens
`->` 3 từ trên thường đi trước động từ chỉ tần suất làm việc
`4` . brush
`->` brush teeth : đánh răng
`5` . on
`->` put on : mặc vào
`6` . breakfast
`->` breakfast (n) : bữa sáng