1. My father ( watch ) ………. a documentary on TV
2. I ( hate ) ………. working early in the morning
3. The train ( leave ) ………. at half past seven
4. The water ( boil ) ………. on the cooker ! Turn it off !
5. Katherine ( work ) …….. in the farm in summer
6. Sarah ( hate ) ……….. eating soup
7. He ( not/spend ) ……… his holidays in Spain each year
8. The film ( not/begin ) ………… át 7 o’clock
Giúp vs
Cần gấp TT
1 watches ( đây là thì hiện tại đơn do không có tg xác định)
2 hate ( vì đây cũng là thì htđ do có từ in the morning)
3 leaves ( vì đây là thời gian được lặp đi lặp lại hàng ngày, là kế hoạch nên dùng thì HTĐ)
4 is boiling ( Vì có từ turn it off)
5 works ( vì có từ in summer)
6 hates
7 doesn’t spend ( có từ each year)
8 doesn’t begin ( có từ 7o’clock )
1. watches.
(Thì hiện tại đơn)
2. hate.
(Thì hiện tại đơn)
3. leaves.
(Thì hiện tại đơn)
4. is boiling.
(Thì hiện tại tiếp diễn)
5. works.
(Thì hiện tại đơn)
6. hates.
(Thì hiện tại đơn)
7. does not spend.
(Thì hiện tại đơn)
8. does not begin.
(Thì hiện tại đơn)