1) Ôn lại thời hiện tại đơn , hiện tại tiếp diễn 2) Ôn lại cấu trúc there is, there are 28/11/2021 Bởi Lydia 1) Ôn lại thời hiện tại đơn , hiện tại tiếp diễn 2) Ôn lại cấu trúc there is, there are
1)Hiện tại đơn KĐ:(+) S+V_S/es-V PĐ(-)S+do not/don’t-does not/doesn’t CH(?)Do/Does+S+V -Yes,S+Do/does -No,S+Don’t/doesn’t 2)Hiện tại tiếp diễn KĐ(+) S _+ is/are/am + Ving PĐ(-) S+is/are/am + not + Ving CH(?) Wh is/are/am + Ving Xin hay nhất ạ Bình luận
Thì hiện tại đơn: + Khẳng định: S + is/are/am + O + Phủ định : S + is/are/am + not + O + Nghi vấn : Is/ are/ am + S+ O? Yes, S+is/are/am No, S+is/are/am not. Thì HTTD: + Khẳng định: S _+ is/are/am + Ving + PHỦ định: S+is/are/am + not + Ving + Nghi vấn: [Wh] is/are/am + Ving Bình luận
1)Hiện tại đơn
KĐ:(+) S+V_S/es-V
PĐ(-)S+do not/don’t-does not/doesn’t
CH(?)Do/Does+S+V
-Yes,S+Do/does
-No,S+Don’t/doesn’t
2)Hiện tại tiếp diễn
KĐ(+) S _+ is/are/am + Ving
PĐ(-) S+is/are/am + not + Ving
CH(?) Wh is/are/am + Ving
Xin hay nhất ạ
Thì hiện tại đơn:
+ Khẳng định: S + is/are/am + O
+ Phủ định : S + is/are/am + not + O
+ Nghi vấn : Is/ are/ am + S+ O?
Yes, S+is/are/am
No, S+is/are/am not.
Thì HTTD:
+ Khẳng định: S _+ is/are/am + Ving
+ PHỦ định: S+is/are/am + not + Ving
+ Nghi vấn: [Wh] is/are/am + Ving