1. prevent … 2. protect… 3. cover … 4. disappoited … 5. provide … 6. a mass of… Điền giới từ nào phía sau những từ trên

1. prevent …
2. protect…
3. cover …
4. disappoited …
5. provide …
6. a mass of…
Điền giới từ nào phía sau những từ trên

0 bình luận về “1. prevent … 2. protect… 3. cover … 4. disappoited … 5. provide … 6. a mass of… Điền giới từ nào phía sau những từ trên”

  1. 1. prevent from: ngăn chặn khỏi cái gì…

    2. protect from: bảo vệ khỏi cái gì…

    3. cover with: bao bọc với cái gì…

    4. disappointed with: thất vọng về cái gì…

    5. provide with: cung cấp…

    6. a mass of: một khối lượng của cái gì…

    Chúc bạn học tốt

    Xin hay nhất, tks!!

    Bình luận

Viết một bình luận