1/ Tìm số hạng chứa x^3y trong khai triển (xy + 1/y)^5 2/ Tìm hệ số của x^6 trong khai triển (1/x + x^3)^n , biết tổng các hệ số trong khai triển bằng

1/ Tìm số hạng chứa x^3y trong khai triển (xy + 1/y)^5
2/ Tìm hệ số của x^6 trong khai triển (1/x + x^3)^n , biết tổng các hệ số trong khai triển bằng 1024

0 bình luận về “1/ Tìm số hạng chứa x^3y trong khai triển (xy + 1/y)^5 2/ Tìm hệ số của x^6 trong khai triển (1/x + x^3)^n , biết tổng các hệ số trong khai triển bằng”

  1. Đáp án:

    $\begin{array}{l}
    1){\left( {xy + \frac{1}{y}} \right)^5} = \sum\limits_{k = 0}^5 {C_5^k.{{\left( {xy} \right)}^{5 – k}}.{y^{ – k}}}  = \sum\limits_{k = 0}^5 {C_5^k.{x^{5 – k}}.{y^{5 – k – k}}} \\
    {x^3}y \Rightarrow \left\{ \begin{array}{l}
    5 – k = 3\\
    5 – k – k = 1
    \end{array} \right. \Rightarrow k = 2\\
     \Rightarrow Số\,hạng\,chứa\,{x^3}y:C_5^2.{x^3}y = 10{x^3}y\\
    2)\\
    C_n^0 + C_n^1 + … + C_n^n = 1024\\
     \Rightarrow {2^n} = 1024\\
     \Rightarrow n = 10\\
     \Rightarrow {\left( {\frac{1}{x} + {x^3}} \right)^{10}} = \sum\limits_{k = 0}^{10} {C_{10}^k.{x^{ – \left( {10 – k} \right)}}{x^{3k}}}  = \sum\limits_{k = 0}^{10} {C_{10}^k.{x^{4k – 10}}} \\
    {x^6} \Rightarrow 4k – 10 = 6 \Rightarrow k = 4\\
     \Rightarrow Hệ\,số:{x^6}\,la:C_{10}^6 = 210
    \end{array}$

    Bình luận

Viết một bình luận