100 danh từ tiếng anh không đếm được

100 danh từ tiếng anh không đếm được

0 bình luận về “100 danh từ tiếng anh không đếm được”

    1. advertising: quảng cáo
    2. advice: lời khuyên
    3. air: không khí
    4. chemistry: hoá học
    5. clothing: quần áo
    6. confidence: sự tự tin
    7. correspondence: thư tín
    8. economics: kinh tế học
    9. education: sự giáo dục
    10. employment: Công ăn việc làm
    11. environment: môi trường
    12. equipment: trang thiết bị
    13. evidence: bằng chứng, chứng cớ
    14. food: thức ăn
    15. furniture: đồ đạc
    16. history: lịch sử
    17. homework: bài về nhà
    18. information: thông tin
    19. justice: công lý
    20. knowledge: kiến thức
    21. literature: văn học
    22. luggage/baggage: hành lý
    23. machinery: máy móc
    24. maths: toán
    25. meat: thịt
    26. merchandise = goods: hàng hóa
    27. money: tiền tệ (trừ Dollar, Pound, VND)
    28. news: tin tức
    29. physics: vật lý
    30. politics: chính trị
    31. pollution: ô nhiễm
    32. psychology: tâm lý học
    33. scenery: quang cảnh
    34. soap: xà phòng
    35. stationery: văn phòng phẩm
    36. traffic: sự đi lại, giao thông
    37. truth: sự thực
    38. violence: bạo lực
    39. water: nước
    40. wealth: sự giàu có
    41. Bread (bánh mì),
    42. cream (kem),
    43. gold (vàng),
    44. paper (giấy),
    45. tea (trà),
    46. beer (bia),
    47. dust (bụi),
    48. ice (nước đá),
    49. sand (cát),
    50. water (nước),
    51. cloth (vải),
    52. wine (rượu),
    53. jam (mứt),
    54. soap (xà bông),
    55. coffee (cà phê),
    56. glass (thủy tinh),
    57. oil (dầu lửa),
    58. stone (đá),
    59. wood (gỗ),
    60. baggage (hành lý),
    61. damage (sự thiệt hại),
    62. luggage (hành lý),
    63. camping (sự cắm trại),
    64. furniture (đồ đạc),
    65. parking (sự đậu xe),
    66. shopping (việc mua sắm),
    67. weather (thời tiết)
    68. Advice (lời khuyên),
    69. experience (kinh nghiệm),
    70. horror (khủng khiếp),
    71. beauty (đẹp),
    72. fear (sợ hãi),
    73. information (thông tin),
    74. courage (lòng can đảm),
    75. help (sự giúp đỡ),
    76. knowledge (kiến thức),
    77. death (cái chết),
    78. hope (niềm hy vọng),
    79. mercy (lòng nhân từ),
    80. pity (sự tội nghiệp),
    81. relief (sự gồ lên),
    82. suspicion (sự hồ nghi),
    83. work (công việc)
    84. tea
    85. sugar
    86. water
    87. air
    88. rice
    89. knowledge
    90. beauty
    91. anger
    92. fear
    93. love
    94. money
    95. research
    96. safety
    97. evidence
    98. soup
    99. milk
    100. love

    Bình luận
  1. rice

    water

    food

    flour

    cake

    bread

    ice cream

    cheese

    toast

    pasta

    butter

    oil

    honey

    soup

    ffish

    fruit

    salt

    tea

    coffee

    ethics

    civics

    art

    music

    photography

    grammar

    history

    sociology

    advice

    poetry 

    vocabulary

     happiness

    …………………….

    Bình luận

Viết một bình luận