16. A. confused B. faced C. cried D. defined # gạch chân ed

16. A. confused B. faced C. cried D. defined
# gạch chân ed

0 bình luận về “16. A. confused B. faced C. cried D. defined # gạch chân ed”

  1. `16` 

    A. Confused : kənˈfyo͞ozd

    B.  Faced : fāst 

    C. Cried : krīd

    D. Defined : dəˈfīnd

    `->` Chọn B . Faced 

    Ed phát âm là /t/ còn lại là /d/ 

    Bình luận

Viết một bình luận