1. time / thời gian 2. year / năm 3. people / con người 4. way / con đường 5. day / ngày 6. man / đàn ông 7. thing / sự vật 8. woman / phụ nữ 9. life / cuộc sống 10. child / con cái 11. world / thế giới 12. school / trường học 13. state / trạng thái 14. family / gia đình 15. student / học sinh 16. group / nhóm 17. country / đất nước 18. problem / vấn đề 19. hand / bàn tay 20. part / bộ phận
Danh từ
1.Ball
2. Bed
3. Paper
4. Land
5. Money
6. Book
7. Mountain
8. Nose
9. Pen
10. Pencil
11. Cake
12. Car
13. Bus
14. Table
15. Ruler
16. Eraser
17. Calculator
18. Actor
19. Mirror
20. butterfly
Tính từ
1. Cry
2. Sad
3. Happy
4. Delicious
5. Fantastic
6. Interest
7. Entertain
8. Famous
9. Long
10. Short
11. Good
12. Great
13. Angry
14. Thirsty
15. Fresh
16. Pollution
17. Tall
18. Slim
19. Thick
20. beautiful
– Tính từ
united : thống nhất
historical : lịch sử
hot : nóng
useful : hữu ích
mental : tinh thần
scared : sợ hãi
additional : thêm
emotional : cảm xúc
old : cũ
political : chính trị
similar : tương tự
healthy : khỏe mạnh
financial : tài chính
medical : y tế
traditional : truyền thống
federal : liên bang
entire : toàn bộ
strong : mạnh mẽ
actual : thực tế
significant : đáng kể
– Danh từ
1. time / thời gian
2. year / năm
3. people / con người
4. way / con đường
5. day / ngày
6. man / đàn ông
7. thing / sự vật
8. woman / phụ nữ
9. life / cuộc sống
10. child / con cái
11. world / thế giới
12. school / trường học
13. state / trạng thái
14. family / gia đình
15. student / học sinh
16. group / nhóm
17. country / đất nước
18. problem / vấn đề
19. hand / bàn tay
20. part / bộ phận