20 từ vựng liên quan đến học tập

20 từ vựng liên quan đến học tập

0 bình luận về “20 từ vựng liên quan đến học tập”

  1. @dg

    1. Mathematic: toán học

    2. Art: mĩ thuật

    3. Chemistry: hóa học

    4. Biology: sinh học

    5. Algebra: số học

    6. Geometry: hình học

    7. Civic Education: giáo dục công dân

    8. Class meeting: sinh hoạt lớp

    9. Information technology: công nghệ thông tin

    10. Psychology: tâm lý học

    11. Pencil: bút chì

    12. Notebook: vở ghi chép

    13. Textbook: sách giáo khoa

    14. Graduate: tốt nghiệp

    15. Craft: thủ công

    16. English: tiếng anh

    17. Pencil case: hộp viết

    18. Music: âm nhạc

    19. History: lịch sử

    20. Physics: vật lý

    Bình luận

Viết một bình luận