20 từ vựng liên quan đến lễ hội, kì nghỉ 05/09/2021 Bởi Serenity 20 từ vựng liên quan đến lễ hội, kì nghỉ
1 ) New year : năm mới 2 ) Easter : phục sinh 3 ) Christmas : giáng sinh 4 ) Lim festival : lễ hội lim 5 ) Halloween : ngày halloween 6 ) Vietnamese women’s day : ngày quốc tế phụ nữ 7 ) Hung Kings Commemorations : Giỗ tổ Hùng Vương 8 ) Giong festival : hội gióng 9 ) Children’s Day : Quốc tế thiếu nhi 10 ) Valentine Day’s : ngày lễ tình nhân 11 ) Thanksgiving : ngày tạ ơn 12 ) April Fools’ Day : ngày nói dối 13 ) Labor Day’s : ngày quốc tế lao động 14 ) Vu Lan Festival : lễ vu lan 15 ) Moon Festival : trung thu 16 ) Vietnamese Family Day : ngày gia đình việt nam 17 ) Capital Liberation Day : ngày giải phóng thủ đô 18 ) National Day : ngày quốc khánh 19 ) Teacher’s Day : Ngày Nhà giáo Việt Nam 20 ) Liberation Day : Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước ………………………………………………..cho xin ctlhn với lời cảm ơn ạ …………………………………………………………………….. ……………………………………………………………………………….. thanks ……………………………………………………………………………….. Bình luận
1. Christmas: Giáng sinh 2. Mother’s Day: Ngày của mẹ 3. New Year’s Day: Ngày đầu tiên của năm mới 4. Halloween: Lễ hội halloween 5. Vietnamese Women’s Day: Ngày phụ nữ Việt Nam 6. Children’s Day: Ngày quốc tế thiếu nhi 7.Valentine’s Day: Ngày lễ tình nhân 8. Thanksgiving: Lễ tạ ơn 9. Kitchen guardians Day: Tết ông Công, ông Táo 10. The lunar new year: Tết nguyên đán 11. Easter: Lễ phục sinh 12. Lim Festival: Hội Lim 13. Vu Lan Festival: Lễ Vu Lan 14. Mid – Autumn Festival, Moon Festival: Tết Trung Thu 15. April Fools’ Day: Cá tháng tư 16. Giong Festival: Hội Gióng 17. Hung Kings Commemorations: Giỗ tổ Hùng Vương 18. Father’s Day: Ngày của cha 19. Vietnamese Family Day: Ngày gia đình VN 20. Capital Liberation Day: Ngày giải phóng thủ đô Họk tốt! @meomeochan Bình luận
1 ) New year : năm mới
2 ) Easter : phục sinh
3 ) Christmas : giáng sinh
4 ) Lim festival : lễ hội lim
5 ) Halloween : ngày halloween
6 ) Vietnamese women’s day : ngày quốc tế phụ nữ
7 ) Hung Kings Commemorations : Giỗ tổ Hùng Vương
8 ) Giong festival : hội gióng
9 ) Children’s Day : Quốc tế thiếu nhi
10 ) Valentine Day’s : ngày lễ tình nhân
11 ) Thanksgiving : ngày tạ ơn
12 ) April Fools’ Day : ngày nói dối
13 ) Labor Day’s : ngày quốc tế lao động
14 ) Vu Lan Festival : lễ vu lan
15 ) Moon Festival : trung thu
16 ) Vietnamese Family Day : ngày gia đình việt nam
17 ) Capital Liberation Day : ngày giải phóng thủ đô
18 ) National Day : ngày quốc khánh
19 ) Teacher’s Day : Ngày Nhà giáo Việt Nam
20 ) Liberation Day : Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
………………………………………………..cho xin ctlhn với lời cảm ơn ạ ……………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………….. thanks ………………………………………………………………………………..
1. Christmas: Giáng sinh
2. Mother’s Day: Ngày của mẹ
3. New Year’s Day: Ngày đầu tiên của năm mới
4. Halloween: Lễ hội halloween
5. Vietnamese Women’s Day: Ngày phụ nữ Việt Nam
6. Children’s Day: Ngày quốc tế thiếu nhi
7.Valentine’s Day: Ngày lễ tình nhân
8. Thanksgiving: Lễ tạ ơn
9. Kitchen guardians Day: Tết ông Công, ông Táo
10. The lunar new year: Tết nguyên đán
11. Easter: Lễ phục sinh
12. Lim Festival: Hội Lim
13. Vu Lan Festival: Lễ Vu Lan
14. Mid – Autumn Festival, Moon Festival: Tết Trung Thu
15. April Fools’ Day: Cá tháng tư
16. Giong Festival: Hội Gióng
17. Hung Kings Commemorations: Giỗ tổ Hùng Vương
18. Father’s Day: Ngày của cha
19. Vietnamese Family Day: Ngày gia đình VN
20. Capital Liberation Day: Ngày giải phóng thủ đô
Họk tốt!
@meomeochan