33.What are those? __________ are houses.
A. it B. they C. these D. that
34.Where is your house, Mary? – It’s __________ Ha Noi.
A. from B. at C. in D. on
35.My house is near a market so it’s very __________.
A. big B. noisy C. quiet D. small
36.My school is very __________ so it has many students.
A. small B. beautiful C. fine D. big.
37.There is a lake __________ our school.
A. near B. on C. between D. from
33. B
Kia là gì? Chúng là những con ngựa.
34. C
Nhà bạn ở đâu, Mary? Nó ở Hà Nội.
35. B
Nhà tôi ở gần chợ vì vậy nó rất ồn ào.
36. D
Trường tôi rất lớn/rộng vì vậy nó có nhiều học sinh.
37. A
Đó là một cái hồ gần truòng chúng tôi.
33.What are those? __________ are houses.
A. it B. they C. these D. that
Đó là những gì? __________ là những ngôi nhà.
A. nó
B. họ
C. những
D. đó
34.Where is your house, Mary? – It’s __________ Ha Noi.
A. from B. at C. in D. on
.Nhà bạn ở đâu, Mary? – It’s __________ Ha Noi.
A. từ
B . tại
C. trong
D. trên
35.My house is near a market so it’s very __________.
A. big B. noisy C. quiet D. small
Nhà tôi gần chợ nên rất __________.
A. lớn B. ồn ào C. yên tĩnh D. nhỏ
36.My school is very __________ so it has many students.
A. small B. beautiful C. fine D. big.
Trường của tôi rất __________ vì vậy nó có rất nhiều học sinh.
A. nhỏ B. đẹp C. tốt D. lớn.
37.There is a lake __________ our school.
A. near B. on C. between D. from
Có một cái hồ __________ trường học của chúng tôi.
A. gần B. trên C. giữa D. từ