4.Ruth ( not/eat) –.eggs,they(make)–her ill

4.Ruth ( not/eat) ………eggs,they(make)……..her ill

0 bình luận về “4.Ruth ( not/eat) –.eggs,they(make)–her ill”

  1. 4. doesn’t eat | make ( Diễn tả một sự thật điều hiển nhiên nên chia ở thì hiện tại đơn ) 

    CT theo dạng phủ định (-) : S + do/does + not + V(inf) + O,..

    Bình luận
  2. `text{4. doesn’t eat / make}`

    `text{⇒ Cấu trúc thì hiện tại đơn.}`

    `text{→ Diễn tả 1 sự thật}`

    Cấu trúc:

    `text{(+) S + V(es/s) + O}`

    `text{(-) S + don’t/doesn’t + Vinf + O}`

    `text{(?) Do/Does + S + Vinf + O?}`

    Bình luận

Viết một bình luận