6. A. emotion B. indecisive C. obesity D. believable 7. A. hanging B. belong C. singer D. anger 8. A. behaved B. passed C. entertained D. changed 9. A

6. A. emotion B. indecisive C. obesity D. believable
7. A. hanging B. belong C. singer D. anger
8. A. behaved B. passed C. entertained D. changed
9. A. imagination B. average C. language D. appearance
10. A. increase B. surprise C. release D. promise
11. A. shifts B. thinks C. joins D. soups
12. A. busy B. basic C. person D. answer
13. A. bags B. graphs C. lands D. days
14. A. rules B. shares C. arrives D. dates
15. A. coach B. chore C. chorus D. check

0 bình luận về “6. A. emotion B. indecisive C. obesity D. believable 7. A. hanging B. belong C. singer D. anger 8. A. behaved B. passed C. entertained D. changed 9. A”

  1. `6`  A

    `->` Phát âm là ơ còn lại là i ( âm i) 

    `7` D

    `->` Phát âm là g còn lại là âm câm( âm g) 

    `8` B 

    `->` Phát âm là t còn lại là d ( âm ed ) 

    `9` D

    `->` Phát âm là ơ còn lại là ae ( âm a) 

    `10` D

    `->` Phát âm là s còn lại là z ( âm s ) 

    `11`  C

    `->` Phát âm là z còn lại là s( âm s ) 

    `12`  D

    `->` Phát âm là s còn lại là z( âm s ) 

    `13` B

    `->` Phát âm là s còn lại là z( âm s ) 

    `14` D

    `->` Phát âm là s còn lại là z ( âm s ) 

    `15`C 

    `->` Phát âm là k còn lại là Ch ( âm Ch) 

    Bình luận
  2. 6. C ( C âm /i:/, còn lại âm /i/ – gạch chân ‘e’ )

    7. D ( D âm /g/, còn lại âm câm – gạch chân ‘ng’ )

    8. B ( B âm /t/, còn lại âm /d/ – gạch chân ‘ed’ )

    9. D ( D âm /ə/, còn lại âm /æ/ – gạch chân ‘a’ )

    10. B ( B âm /ai/, còn lại âm /i:/ – A và C gạch chân ‘ea’, còn lại gạch chân ‘i’ )

    11. C ( C âm /z/, còn lại âm /s/ – gạch chân ‘s’ )

    12. A ( A âm /z/, còn lại âm /s/ – gạch chân ‘s’ )

    13. B ( B âm /s/, còn lại âm /z/ – gạch chân ‘s’ )

    14. D ( D âm /s/, còn lại âm /z/ – gạch chân ‘es’ )

    15. C ( C âm /k/, còn lại âm /t∫/ – gạch chân ‘ch’ )

    Bình luận

Viết một bình luận