Đọc các ký hiệu ren:
Sp20x2LH
M20x1LH
Tr15x1,5
Sp15x1
Tr15x1,2
Sp15x1
M10x1,5LH
Đọc các ký hiệu ren: Sp20x2LH M20x1LH Tr15x1,5 Sp15x1 Tr15x1,2 Sp15x1 M10x1,5LH
By Ximena
By Ximena
Đọc các ký hiệu ren:
Sp20x2LH
M20x1LH
Tr15x1,5
Sp15x1
Tr15x1,2
Sp15x1
M10x1,5LH
`\text{~~Holi~~}`
`Sq20×2LH`:
Sq: Ren vuông.
20: Kích thước đường kính d của ren.
2: Kích thước bước ren.
LH: Kí hiệu hướng xoắn trái.
__________________
`M20×1LH`:
M: Ren hệ mét.
20: Kích thước đường kính d của ren.
1: Kích thước bước ren.
LH: Kí hiệu hướng xoắn trái.
__________________
`Tr15×1,5`:
Tr: Ren hình thang.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1,5: Kích thước bước ren.
__________________
`Sq15×1`:
Sq: Ren vuông.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1: Kích thước bước ren.
__________________
`Tr15×1,2`:
Tr: Ren hình thang.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1,2: Kích thước bước ren.
__________________
`Sq15×1`:
Sq: Ren vuông.
15: Kích thước đường kính d của ren.
1: Kích thước bước ren.
__________________
`M10×1,5LH`:
M: Ren hệ mét.
10: Kích thước đường kích d của ren.
1,5: Kích thước bước ren.
LH: Kí hiệu hướng xoắn trái.