a.cats b.tapes .c.rides d.cooks
a.walks b.begins c.helps d.cuts
a.shoots b.grounds c.concetrates d.forets
a.helps b.laughs c.cooks d.finds
a.hours b.fathers c.dreams d.think
a.beds b.doors c.plays d.students
a.arms b.suits c.chairs d.boards
a.boxes b.classes c.potatoes d.finishes
a.relieves b.invents c.buys d.deals
a.dreams b.heals c.kills d.tasks
1,rides
2,begins
3,grounds
4,finds
5,thinks
6,students
7,suits
8,potatoes
9,invents
10,tasks
#học_giỏi
`1. C`
`2. B`
`3. B`
`4. D`
`5. D`
`6. D`
`7. B`
`8. C`
`9. B`
`10. D`
Phát âm là /s/ khi tận cùng từ bằng p, k, t, f. …
Phát âm là /iz/ khi tận cùng từ bằng s,ss,ch,sh,x,z,o,ge,ce. …
Phát âm là /z/ đối với những từ còn lại