Xác định trọng âm 1.traditional , neccessary , television , photograph 2.material , ambulance , minimize , handkerchief 3.hospital , volunteer , vege

Xác định trọng âm
1.traditional , neccessary , television , photograph
2.material , ambulance , minimize , handkerchief
3.hospital , volunteer , vegetable , diference
4.towel , socket , canoe , injure
5.oceanic , memory , similar , semester

0 bình luận về “Xác định trọng âm 1.traditional , neccessary , television , photograph 2.material , ambulance , minimize , handkerchief 3.hospital , volunteer , vege”

  1. 1. tra’ditional , ‘neccessary , ‘television , ‘photograph

    Chọn traditional (âm 2)[trəˈdɪʃənl]

    Giải thích : hậu tố al ko làm thay đổi trọng âm, đuôi tion làm trọng âm lùi trc

    2.ma’terial , ‘ambulance , ‘minimize , ‘handkerchief

    Chọn material ( âm 2)[məˈtɪəriəl] 

    Giải thích : hậu tố al k làm thay đổi trọng âm, tính từ 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2

    3.’hospital , volun’teer , ‘vegetable , ‘diference

    Chọn volunteer (âm 3)[ˌvɒlənˈtɪə(r)]

    Giải thích : đuôi eer thường đc đánh trọng âm vào chính nó

    4.’towel , ‘socket , ca’noe , ‘injure

    Chọn canoe (âm 2)[kə’nu:]

    5.’oceanic , ‘memory , ‘similar , se’mester

    Chọn semester ( sɪˈmestə(r))

    Các bước như trên có cả giải thích 

    Nếu thấy hay hãy cho mk 5 sao và cảm ơn

    Cảm ơn chủ tus trc ạ????

    Bình luận
  2. 1 traditional ( âm 1 còn lại âm 2)

    2 material (âm 2 còn lại âm 1)

    3 volunteer (âm 3 còn lại âm 1)

    4 canoe ( âm 2 còn lại âm 1)

    5 oceanic ( âm 3 còn lại âm 1)

    Bình luận

Viết một bình luận