ai làm được 20 điểm Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha 04/09/2021 Bởi Peyton ai làm được 20 điểm Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha
– cans: vỏ hộp đồ, lon – creative: sáng tạo – charity: từ thiện, hội tự thiện – material: nguyên liệu,, vật liệu – plastic bag: túi ni lông – plastic bottle: chai nhựa – reuse: tái sử dụng – reusable: có thể tái sử dụng – recycle: tái chế – recycling bin: thùng đựng đồ tái chế – rubbish: rác …………… -_- Chúc bạn học tốt nhé!!!!! -_- Bình luận
Đây là các từ mk bt: recyclable: có thể tái chế recycling: đồ mang đi tái chếreduce:dùng giảm đi thứ gì đóreuse:tái sử dụngrecyle:tái chế Bình luận
– cans: vỏ hộp đồ, lon
– creative: sáng tạo
– charity: từ thiện, hội tự thiện
– material: nguyên liệu,, vật liệu
– plastic bag: túi ni lông
– plastic bottle: chai nhựa
– reuse: tái sử dụng
– reusable: có thể tái sử dụng
– recycle: tái chế
– recycling bin: thùng đựng đồ tái chế
– rubbish: rác
……………
-_- Chúc bạn học tốt nhé!!!!! -_-
Đây là các từ mk bt:
reduce:dùng giảm đi thứ gì đó
reuse:tái sử dụng
recyle:tái chế