ai làm được 20 điểm Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha

ai làm được 20 điểm Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk
làm hết bằng tiếng anh nha

0 bình luận về “ai làm được 20 điểm Tìm một số từ về tái chế trong tiếng anh nha tìm nhiều từ giúp mk làm hết bằng tiếng anh nha”

  1. – cans: vỏ hộp đồ, lon

    – creative: sáng tạo

    – charity: từ thiện, hội tự thiện

    – material: nguyên liệu,, vật liệu 

    – plastic bag: túi ni lông

    – plastic bottle: chai nhựa

    – reuse: tái sử dụng

    – reusable: có thể tái sử dụng 

    – recycle: tái chế

    recycling bin: thùng đựng đồ tái chế

    – rubbish: rác 

    ……………

    -_- Chúc bạn học tốt nhé!!!!! -_-

    Bình luận
  2. Đây là các từ mk bt:

    • recyclable: có thể tái chế
    • recycling: đồ mang đi tái chế
      reduce:dùng giảm đi thứ gì đó
      reuse:tái sử dụng
      recyle:tái chế

    Bình luận

Viết một bình luận