Anhs đèn từ muôn ngàn ô vuông của sổ loãng đi rất nhanh và thưa thớt tắt . ba ngọn đèn đỏ trên táp sáng đài truyền hình thành phố có vẻ bị hạn thấp và kéo gần lại .đang chầm chậm lơ lửng một quả bóng bay mềm mại tìm động từ ‘,tính từ.,quan hệ từ
Anhs đèn từ muôn ngàn ô vuông của sổ loãng đi rất nhanh và thưa thớt tắt . ba ngọn đèn đỏ trên táp sáng đài truyền hình thành phố có vẻ bị hạn thấp và kéo gần lại .đang chầm chậm lơ lửng một quả bóng bay mềm mại tìm động từ ‘,tính từ.,quan hệ từ
Động từ : đi ; tắt ; kéo ; lơ lửng .
Tính từ : loãng ; đỏ ; nhanh ; thưa thớt ; chầm chậm ; mềm mại ; hạn thấp
Quan hệ từ : đang , và
Ánh đèn từ muôn ngàn ô vuông của sổ loãng đi rất nhanh và thưa thớt tắt . ba ngọn đèn đỏ trên táp sáng đài truyền hình thành phố có vẻ bị hạn thấp và kéo gần lại .đang chầm chậm lơ lửng một quả bóng bay mềm mại
tìm động từ ‘,tính từ.,quan hệ từ
=> Động từ: đi, tắt, kéo gần, lơ lửng
Tính từ: loãng, rất nhanh, thưa thớt, đỏ, hạn thấp, chầm chậm, mềm mại.
Quan hệ từ: và.