ấu trúc câu tiếng anh vs các từ sau:
Confiscate
Tất tần tật các cấu trúc nhé( liên quan đến các từ đó)
Ngoài ra cho mình những từ đồng nghĩa với từ trên nha
ấu trúc câu tiếng anh vs các từ sau:
Confiscate
Tất tần tật các cấu trúc nhé( liên quan đến các từ đó)
Ngoài ra cho mình những từ đồng nghĩa với từ trên nha
Confiscate là danh từ nên bạn cứ thay nó vào trong câu nhé.
Ex: My car has been confiscated.
Từ đồng nghĩa với từ trên:
to suppress