B. Find a word that is odd out. 6. A. career B. interviewer C. company D. school 7. A. pass B. fail C. manager D. score 8. A.

B. Find a word that is odd out.
6. A. career B. interviewer C. company D. school
7. A. pass B. fail C. manager D. score
8. A. in time B. overtime C. full-time D. part-time
9. A. manager B. company C. officer D. director
10. A. course B. overcome C. syllabus D. program

0 bình luận về “B. Find a word that is odd out. 6. A. career B. interviewer C. company D. school 7. A. pass B. fail C. manager D. score 8. A.”

  1. Đáp án:

    6.D

    7.C

    8.A

    9B

    10.B

    Giải thích:

    6.

    A. nghề nghiệp   B. người phỏng vấn   C. công ty   D. trường học

    → đáp án: D 

    7.

    A. đi   B. quên   C. người quản lí   D. số điểm

    → đáp án: C

    8. 

    A. đúng giờ   B. tăng ca   C. toàn thời gian   D. bán thời gian

    → đáp án: A

    9.

    A. người quản lí   B. công ty   C. nhân viên   D. giám đốc

    → đáp án: B

    10.

    A. tiến trình   B. khắc phục   C. đề cương   D. chương trình 

    → đáp án: B

    chúc bạn học tốt^^

    mong được vote câu trả lời hay nhất+ 5 sao ạ ^^

    có gì sai sót có thể bảo lại mình sẽ sửa lại ngay ạ^^

    cảm ơn^^

    Bình luận
  2. =>

    6. D ( các từ còn lại liên quan đến nghề nghiệp)

    7. C ( các từ còn lại liên quan đến trường học)

    8. A : kịp lúc ( các từ còn lại liên quan đến thời gian làm việc)

    9. B ( các từ còn lại chỉ người)

    10. B : vượt qua ( các từ còn lại là danh từ)

    Bình luận

Viết một bình luận