Bài 1. Gọi A: thân cao > a: thân thấp, B: quả đỏ > b: quả vàng. Hãy xác định TLKG và TLKH ở đời con qua các phép lai sau:
a. P: AABB × aabb
B. P: AaBB × aabb
c. P: AaBB × aaBb
d. P: Aabb × Aabb
e. P: Aabb × aaBb
f. P: AaBb × aabb
g. P: AaBb × AABB
h. P: AaBb × Aabb
i. P: AaBb × AaBb
Giúp em vs bài này khó lắm anh chị ơi
a.
P: $AABB$ × $aabb$
G: $AB$ × $ab$
F1: $100\%AaBb$
TLKH: $100\%$ thân cao quả đỏ
b.
P: $AaBB$ × $aabb$
G$(\frac{1}{2}AB:\frac{1}{2}aB)$ × $ab$
F1: $\frac{1}{2}AaBb:\frac{1}{2}aaBb$
TLKH: $\frac{1}{2}$thân cao quả đỏ: $\frac{1}{2}$ thân thấp quả đỏ
c.
P: $AaBB$ × $aaBb$
G: $(\frac{1}{2}AB:\frac{1}{2}aB)$ × $(\frac{1}{2}aB:\frac{1}{2}ab)$
F1: $\frac{1}{4}AaBB:\frac{1}{4}AaBb:\frac{1}{4}aaBB:\frac{1}{4}aaBb$
TLKH: $\frac{1}{2}$thân cao quả đỏ: $\frac{1}{2}$ thân thấp quả đỏ
d.
P: $Aabb$ × $Aabb$
G: $(\frac{1}{2}Ab:\frac{}{}ab)$ × $(\frac{1}{2}Ab:\frac{1}{2}ab)$
F1: $\frac{1}{4}AAbb:\frac{2}{4}Aabb:\frac{1}{4}aabb$
TLKH: $\frac{3}{4}$ thân cao quả vàng: $\frac{1}{4}$ thân thấp quả vàng
e.
P: $Aabb$ × $aaBb$
G: $(\frac{1}{2}Ab:\frac{1}{2}ab)$ × $(\frac{1}{2}aB:\frac{1}{2}ab)$
F1: $\frac{1}{4}AaBb:\frac{1}{4}Aabb:\frac{1}{4}aaBb:\frac{1}{4}aabb$
TLKH: $\frac{1}{4}$thân cao, quả đỏ: $\frac{1}{4}$thân cao, quả vàng $:\frac{1}{4}$ thân thấp, quả đỏ: $\frac{1}{4}$ thân thấp quả vàng
f.
P: $AaBb$ × $aabb$
G: $(\frac{1}{4}AB:\frac{1}{4}Ab:\frac{1}{4}aB:\frac{1}{4}ab)$ × $ab$
F1: $\frac{1}{4}AaBb:\frac{1}{4}Aabb:\frac{1}{4}aaBb:\frac{1}{4}aabb$
TLKH: $\frac{1}{4}$thân cao, quả đỏ: $\frac{1}{4}$thân cao, quả vàng: $\frac{1}{4}$thân thấp, quả đỏ: $\frac{1}{4}$ thân thấp, quả vàng
g.
P: $AaBb$ × $AABB$
G: $(\frac{1}{4}AB:\frac{1}{4}Ab:\frac{1}{4}aB:\frac{1}{4}ab)$ × $AB$
F1: $\frac{1}{4}AABB:\frac{1}{4}AABb:\frac{1}{4}AaBB:\frac{1}{4}AaBb$
TLKH: $100\%$ thân cao, quả đỏ
h.
P: $AaBb$ × $Aabb$
G: $(\frac{1}{4}AB:\frac{1}{4}Ab:\frac{1}{4}aB:\frac{1}{4}ab)$ × $(\frac{1}{2}Ab:\frac{1}{2}ab)$
F1:$\frac{1}{8}AABb:\frac{2}{8}AaBb:\frac{1}{8}AAbb:\frac{2}{8}Aabb:\frac{1}{8}aaBb:\frac{1}{8}aabb$
$\frac{3}{8}$thân cao, quả đỏ: $\frac{3}{8}$thân cao, quả vàng: $\frac{1}{8}$thân thấp quả đỏ: $\frac{1}{8}$thân thấp, quả vàng
i.
P: $AaBb$ × $AaBb$
G: $(\frac{1}{4}AB:\frac{1}{4}Ab:\frac{1}{4}aB:\frac{1}{4}ab)$ × $(\frac{1}{4}AB:\frac{1}{4}Ab:\frac{1}{4}aB:\frac{1}{4}ab)$
F1: $\frac{1}{16}AABB:\frac{2}{16}AaBB:\frac{2}{16}AABb:\frac{4}{16}AaBb:\frac{1}{16}AAbb:\frac{2}{16}Aabb:\frac{1}{16}aaBB:\frac{2}{16}aaBb:\frac{1}{16}aabb$
TLKH:$\frac{9}{16}$thân cao, quả đỏ: $\frac{3}{16}$thân cao, quả vàng: $\frac{3}{16}$thân thấp, quả đỏ: $\frac{1}{16}$thân thấp, quả vàng
Đáp án:
a.
* Sơ đồ lai:
P: AABB × aabb
`G_P`: AB ab
F1: AaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 100% AaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% Cây thân cao quả đỏ
b.
* Sơ đồ lai:
P: AaBB × aabb
`G_P`: AB; aB ab
F1: 1AaBb; 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBb : 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Cây thân cao quả đỏ : 1 Cây thân thấp quả đỏ
c.
* Sơ đồ lai:
P: AaBB × aaBb
`G_P`: AB; aB aB; ab
F1: 1AaBB; 1AaBb; 1aaBB; 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBB : 1AaBb : 1aaBB : 1aaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Cây thân cao quả đỏ : 1 Cây thân thấp quả đỏ
d.
* Sơ đồ lai:
P: Aabb × Aabb
`G_P`: Ab; ab Ab; ab
F1: 1AAbb; 1Aabb; 1Aabb; 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AAbb : 2Aabb : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 3 Cây thân cao quả vàng : 1 Cây thân thấp quả vàng
e.
* Sơ đồ lai:
P: Aabb × aaBb
`G_P`: Ab; ab aB; ab
F1: 1AaBb; 1Aabb; 1aaBb; 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Cây thân cao quả đỏ : 1 Cây thân cao quả vàng : 1 Cây thân thấp quả đỏ : 1 Cây thân thấp quả vàng
f.
* Sơ đồ lai:
P: AaBb × aabb
`G_P`: AB; Ab; aB; ab ab
F1: 1AaBb; 1Aabb; 1aaBb; 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AaBb : 1Aabb : 1aaBb : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 1 Cây thân cao quả đỏ : 1 Cây thân cao quả vàng : 1 Cây thân thấp quả đỏ : 1 Cây thân thấp quả vàng
g.
* Sơ đồ lai:
P: AaBb × AABB
`G_P`: AB; Ab; aB; ab AB
F1: 1AABB; 1AABb; 1AaBB; 1AaBb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 1AABB : 1AABb : 1AaBB : 1AaBb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 100% Cây thân cao quả đỏ
h.
* Sơ đồ lai:
P: AaBb × Aabb
`G_P`: AB; Ab; aB; ab Ab; ab
F1: 1AABb; 1AAbb; 2AaBb; 2Aabb; 1aaBb; 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 3A_B_ : 3A_bb : 1aaBb : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 3 Cây thân cao quả đỏ : 3 Cây thân cao quả vàng : 1 Cây thân thấp quả đỏ : 1 Cây thân thấp quả vàng
i.
* Sơ đồ lai:
P: AaBb × AaBb
`G_P`: AB; Ab; aB; ab AB; Ab; aB; ab
F1: 1AABB; 2AABb; 2AaBB; 4AaBb; 1AAbb; 2Aabb; 1aaBB; 2aaBb; 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu gen: 9A_B_ : 3A_bb : 3aaB_ : 1aabb
+ Tỉ lệ kiểu hình: 9 Cây thân cao quả đỏ : 3 Cây thân cao quả vàng : 3 Cây thân thấp quả đỏ : 1 Cây thân thấp quả vàng