Bài 13. Một ô tô khối lượng 1 tấn, bắt đầu chuyển động thẳng nhanh dần đều trên đường nằm ngang, khi đi được 150m thì đạt vận tốc 54km/h. Lực ma sát g

Bài 13. Một ô tô khối lượng 1 tấn, bắt đầu chuyển động thẳng nhanh dần đều trên đường nằm ngang, khi đi được 150m thì đạt vận tốc 54km/h. Lực ma sát giữa xe và mặt đường luôn luôn là 400N.
a. Tính gia tốc của ô tô?
b. Tìm lực kéo của động cơ?
c. Sau đó tài xế tắt máy. Hỏi xe chạy thêm trong bao lâu và đi thêm quãng đường bao nhiêu thì dừng lại?
Bài 14.Một ô tô khối lượng 1 tấn bắt đầu chuyển động thẳng nhanh dần đều trên đường ngang, sau khi đi được 100m thì đạt vận tốc 36km/h. Hệ số ma sát giữa bánh xe và mặt đường luôn luôn là 0,05. Lấy g = 10m/s2.
a. Tìm lực kéo của động cơ xe?
b. Sau quãng đường trên xe chuyển động đều trong 200m tiếp theo. Tính lực kéo động cơ và thời gian xe chuyển động trên đoạn đường này?
Câu 40 một ôtô tô khối lượng 2 tấn Đang chuyển động trên đường ngang với vận tốc 72km/h thì tài xế tắt máy. Bỏ qua lực cản không khí tác dụng lên xe. Lấy g=10m/s^2
-nếu tài xế không thắng thì xe đi thêm 100m rồi dừng lại
-nêu tài xế thắng thì xe trượt thêm 1 đoạn 25m rồi dừng lại
Coi chuyển động của xe là thẳng chậm dần đều. Tìm độ lớn lực mà sao lăn trong trường hợp 1 và độ lớn lực mà sao lăn trong trường hợp 2

0 bình luận về “Bài 13. Một ô tô khối lượng 1 tấn, bắt đầu chuyển động thẳng nhanh dần đều trên đường nằm ngang, khi đi được 150m thì đạt vận tốc 54km/h. Lực ma sát g”

  1. Đáp án:

     13.

    a, $a=0,75m/s^2$

    b,$K_k=1150N$

    c,$S=281,25m$

    14. 

    a, $F_k=1000N$

    b,$F_k=500N$; $t=20s$

    40.

    $F_{ms1}=4000N$

    $F_{ms2}=16000N$

    Giải thích các bước giải:

    13. 

    Đổi $1tấn=1000kg$

    $54km/h=15m/s$

    a, Gia tốc của xe:

    $a=\frac{v^2}{2S}=\frac{15^2}{2.150}=0,75m/s^2$

    b, Tổng hợp lực tác dụng lên xe:

    $F=m.a=1000.0,75=750N$

    Lực kéo của động cơ:

    $K_k=F+F_{ms}=750+400=1150N$

    c, Gia tốc khi tắt máy:

    $a=\frac{-F_{ms}}{m}=\frac{-400}{1000}=-0,4m/s^2$

    Tắt máy, quãng đường xe đi thêm là:

    $S=\frac{0-v^2}{2a}=\frac{-15^2}{-2.0,4}=281,25m$

    14.

    Đổi $1tấn=1000kg$

    $36km/h=10m/s$

    a, Lực ma sát tác dụng lên vật:

    $F_{ms}=\mu mg=0,05.1000.10=500N$

    Gia tốc:

    $a=\frac{v^2}{2S}=\frac{10^2}{2.100}=0,5m/s^2$

    Tổng hợp lực tác dụng lên xe:

    $F=ma=1000.0,5=500N$

    Lực kéo tác dụng lên xe:

    $F_k=F+F_{ms}=500+500=1000N$

    b, Xe chuyển động đều, các lực tác dụng vào xe cân bằng.

    $F_k=F_{ms}=500N$

    Thời gian xe chuyển động đều;

    $t=\frac{s}{v}=\frac{200}{10}=20s$

    40.

    Đổi $2 tấn=2000kg$

     $72km/h=20m/s$

    Trường hợp 1:

    Gia tốc:

    $a_1=\frac{-v_1^2}{2s_1}=\frac{-20^2}{2.100}=-2m/s^2$

    Độ lớn lực ma sát lăn là:

    $F_{ms1}=|a_1|.m=2.2000=4000N$

    Trường hợp 2:

    Gia tốc:

    $a_2=\frac{-v_2^2}{2s_2}=\frac{-20^2}{2.25}=-8m/s^2$

    Độ lớn lực ma sát lăn là:

    $F_{ms2}=|a_2|.m=8.2000=16000N$

    Bình luận

Viết một bình luận