Bạn nào có sách ta 7 tập 1 giải giúp mik bài 3 trang 7. no coppy mạng. có dịch ngĩa nha 03/12/2021 Bởi Audrey Bạn nào có sách ta 7 tập 1 giải giúp mik bài 3 trang 7. no coppy mạng. có dịch ngĩa nha
1. playing board games (chơi các trò chơi cờ) 2. taking photos (chụp ảnh) 3. bird-watching (ngắm chim) 4. cyclying (đạp xe đạp) 5. playing guitar (chơi đàn ghi ta) 6. gardening (làm vườn) 7. cooking (nấu ăn) 8. arranging flowers (cắm hoa) Bình luận
3. Choose the words/phrases in 2 that match the pictures below. Write them in the spaces. 1. playing board games (chơi các trò chơi cờ) 2. taking photos (chụp hình) 3. bird-watching (ngắm chim) 4. cyclying (chạy xe đạp) 5. playing guitar (chơi ghi ta) 6. gardening (làm vườn) 7. cooking (nấu ăn) 8. arranging flowers (cắm hoa) 9. skating (trượt patanh) Chúc bạn hok tốt NO COPPY Cho mik xin câu tl hay nhất Bình luận
1. playing board games (chơi các trò chơi cờ)
2. taking photos (chụp ảnh)
3. bird-watching (ngắm chim)
4. cyclying (đạp xe đạp)
5. playing guitar (chơi đàn ghi ta)
6. gardening (làm vườn)
7. cooking (nấu ăn)
8. arranging flowers (cắm hoa)
3. Choose the words/phrases in 2 that match the pictures below. Write them in the spaces.
1. playing board games (chơi các trò chơi cờ)
2. taking photos (chụp hình)
3. bird-watching (ngắm chim)
4. cyclying (chạy xe đạp)
5. playing guitar (chơi ghi ta)
6. gardening (làm vườn)
7. cooking (nấu ăn)
8. arranging flowers (cắm hoa)
9. skating (trượt patanh)
Chúc bạn hok tốt
NO COPPY
Cho mik xin câu tl hay nhất